Position: Postcodes > Vietnam > Number > 3.... > 310000 >

310000 Postcode, Vietnam

Postcode 310000 (Found 191 items place(s)): Bạch Đích, Bạch Ngọc, Bản Díu, Bản Luốc, Bản Máy, Bản Ngò, Bản Nhùng, Bản Péo, Bản Phùng, Bản Rha, Bằng Hành, Bằng Lãng, Bát Đại Sơn, Cán Chu Phìn, Cán Tỷ, Cao Bồ, Cao Mã Pờ, Chế Là, Chí Cà, Chiến Phố, Cốc Pài, Cốc Rế, Đản Ván, Đạo Đức, Đông Hà, Đông Minh, Đồng Tâm, Đông Thành, Đồng Tiến, Đồng Văn, Đồng Yên, Du Già, Du Tiến, Đức Xuân, Đường Âm, Đường Hồng, Đường Thượng, Giàng Chu Phìn, Giáp Trung, Hố Quáng Phìn, Hồ Thầu, Hùng An, Hương Sơn, Hữu Sản, Hữu Vinh, Khâu Vai, Khuôn Lùng, Kim Linh, Kim Ngọc, Kim Thạch, Lạc Nông, Lao Chải, Lao Và Chải, Liên Hiệp, Linh Hå, Lũng Chinh, Lũng Cú, Lũng Hồ, Lũng Phìn, Lũng Pù, Lùng Tám, Lũng Táo, Lũng Thầu, Má Lé, Mậu Duệ, Mậu Long, Mèo Vạc, Minh Khai, Minh Ngọc, Minh Sơn, Minh Tân, Nà Chì, Na Khê, Nà Khương, Nậm Ban, Nấm Dẩn, Nậm Dịch, Nậm Khòa, Nam Sơn, Nậm Ty, Nàn Ma, Nàn Xỉn, Nàng Đôn, Ngàm Đăng Vài, Ngam La, Ngán Chiên, Nghĩa Thuận, Ngọc Đường, Ngọc Linh, Ngọc Long, Ngọc Minh, Nguyễn Trãi, Niêm Sơn, Pà Vầy Sủ, Pả Vi, Pải Lủng, Phiêng Luông, Phó Bảng, Phố Cáo, Phố Là, Phong Quang, Phú Linh, Phú Lũng, Phú Nam, Phương Độ, Phương Tiến, Phương Tion, Pố Lồ, Pờ Ly Ngài, Quản Bạ, Quang Minh, Quảng Ngần, Quảng Nguyên, Quang Trung, Quyết Tiến, Sán Xả Hồ, Sảng Tủng, Sính Lủng, Sơn Vĩ, Sủng Là, Sủng Máng, Sủng Thài, Sủng Trà, Sủng Trái, Sủng Tráng, Tả Lủng, Tả Nhìu, Tả Phìn, Tả Sử Choóng, Tả Ván, Tam Sơn, Tân Bắc, Tân Lập, Tân Nam, Tân Quang, Tân Thành, Tân Tiến, Tân Tranh, Tát Ngà, Thái An, Thài Phìn Tủng, Thắng Mố, Thàng Tín, Thánh Đức, Thánh Thùy, Thánh Vân, Thèn Chu Phìn, Thèn Phàng, Thông Nguyên, Thu Tà, Thuận Hòa, Thượng Bình, Thượng Phùng, Thượng Sơn, Thượng Tân, Tiên Kiều, Tiên Nguyên, Tiên Yên, Trần Phú, Trung Thành, Trung Thịnh, Tụ Nhân, Tùng Bá, Túng Sán, Tùng Vài, Vần Chải, Vị Xuyên, Việt Hồng, Việt Lâm, Việt Quang, Việt Vinh, Vĩnh Hảo, Vĩnh Phúc, Vinh Quang, Vĩnh Tuy, Vô Điếm, Vu Thoîng, Xà Phin, Xín Cái, Xín Chải, Xín Mần, Xuân Giang, Xuân Minh, Yên Bình, Yên Cường, Yên Định, Yên Hà, Yên Minh, Yên Phong, Yên Phú, Yên Thành. For other postcodes in Vietnam click here.

Average GPS coordinates for postcode 310000: 22.802, 104.96

Listing cities:
>> Bạch Đích 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.20573,105.04617
>> Bạch Ngọc 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.56392,105.06031
>> Bản Díu 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.74543,104.56574
>> Bản Luốc 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.69293,104.66452
>> Bản Máy 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.82308,104.56866
>> Bản Ngò 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.64163,104.45815
>> Bản Nhùng 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.70544,104.754
>> Bản Péo 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.65589,104.73849
>> Bản Phùng 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.78837,104.5747
>> Bản Rha 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.44974,104.48408
>> Bằng Hành 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.43608,104.99962
>> Bằng Lãng 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.36247,104.63579
>> Bát Đại Sơn 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.1465,104.97497
>> Cán Chu Phìn 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.13932,105.46872
>> Cán Tỷ 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.10119,105.04483
>> Cao Bồ 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.75084,104.88154
>> Cao Mã Pờ 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.10685,104.84281
>> Chế Là 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.62526,104.51613
>> Chí Cà 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.73155,104.45294
>> Chiến Phố 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.77344,104.63119
>> Cốc Pài 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.68777,104.43837
>> Cốc Rế 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.67429,104.51844
>> Đản Ván 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.77231,104.72747
>> Đạo Đức 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.73374,104.97376
>> Đông Hà 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.02328,105.03382
>> Đông Minh 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.08949,105.16969
>> Đồng Tâm 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.50003,104.93451
>> Đông Thành 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.21322,104.85198
>> Đồng Tiến 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.52076,105.01292
>> Đồng Văn 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.289,105.35913
>> Đồng Yên 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.20092,104.78002
>> Du Già 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.92391,105.20144
>> Du Tiến 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.92097,105.29127
>> Đức Xuân 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.31359,105.01544
>> Đường Âm 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.65666,105.46905
>> Đường Hồng 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.63823,105.41202
>> Đường Thượng 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.98809,105.17407
>> Giàng Chu Phìn 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.19528,105.45472
>> Giáp Trung 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.80475,105.301
>> Hố Quáng Phìn 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.17172,105.26958
>> Hồ Thầu 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.62888,104.63266
>> Hùng An 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.34816,104.85302
>> Hương Sơn 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.3147,104.75893
>> Hữu Sản 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.43896,105.07067
>> Hữu Vinh 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.14558,105.17635
>> Khâu Vai 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.06418,105.48542
>> Khuôn Lùng 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.50191,104.53773
>> Kim Linh 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.74697,105.08923
>> Kim Ngọc 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.43822,104.93887
>> Kim Thạch 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.79208,105.04385
>> Lạc Nông 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.74344,105.25749
>> Lao Chải 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.82889,104.77448
>> Lao Và Chải 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.1115,105.08911
>> Liên Hiệp 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.38125,105.0313
>> Linh Hå 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.6992,105.08555
>> Lũng Chinh 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.13678,105.32851
>> Lũng Cú 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.35775,105.31469
>> Lũng Hồ 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.98297,105.24048
>> Lũng Phìn 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.12852,105.27705
>> Lũng Pù 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.12417,105.49876
>> Lùng Tám 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.03687,105.08604
>> Lũng Táo 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.28267,105.27212
>> Lũng Thầu 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.18773,105.16915
>> Má Lé 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.31404,105.31002
>> Mậu Duệ 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.06531,105.22492
>> Mậu Long 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.07178,105.29421
>> Mèo Vạc 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.15079,105.41687
>> Minh Khai 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.81507,104.9936
>> Minh Ngọc 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.74576,105.16861
>> Minh Sơn 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.84804,105.20768
>> Minh Tân 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.9684,104.90866
>> Nà Chì 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.52545,104.47361
>> Na Khê 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.17053,105.03234
>> Nà Khương 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.27984,104.57634
>> Nậm Ban 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.07965,105.35886
>> Nấm Dẩn 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.59676,104.49573
>> Nậm Dịch 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.66627,104.69838
>> Nậm Khòa 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.56551,104.67099
>> Nam Sơn 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.62553,104.70146
>> Nậm Ty 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.60293,104.7665
>> Nàn Ma 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.65435,104.42826
>> Nàn Xỉn 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.78065,104.55313
>> Nàng Đôn 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.70848,104.59823
>> Ngàm Đăng Vài 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.7101,104.71254
>> Ngam La 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.0454,105.17407
>> Ngán Chiên 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.70273,104.55256
>> Nghĩa Thuận 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.1466,104.91429
>> Ngọc Đường 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.84126,105.03446
>> Ngọc Linh 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.64884,105.01405
>> Ngọc Long 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.9884,105.32466
>> Ngọc Minh 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.62524,105.10334
>> Nguyễn Trãi 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.81723,104.97356
>> Niêm Sơn 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.03046,105.42736
>> Pà Vầy Sủ 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.70027,104.38395
>> Pả Vi 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.20477,105.39996
>> Pải Lủng 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.24164,105.39161
>> Phiêng Luông 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.62918,105.30456
>> Phó Bảng 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.25298,105.18848
>> Phố Cáo 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.2134,105.17078
>> Phố Là 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.26498,105.16283
>> Phong Quang 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.87216,104.94876
>> Phú Linh 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.73653,105.01798
>> Phú Lũng 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.24032,105.06873
>> Phú Nam 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.7255,105.43209
>> Phương Độ 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.82083,104.91453
>> Phương Tiến 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.78489,104.9455
>> Phương Tion 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.84006,104.86957
>> Pố Lồ 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.78522,104.68457
>> Pờ Ly Ngài 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.70294,104.61844
>> Quản Bạ 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.04456,105.01096
>> Quang Minh 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.39603,104.87075
>> Quảng Ngần 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.65556,104.88088
>> Quảng Nguyên 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.58847,104.56596
>> Quang Trung 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.84772,104.98481
>> Quyết Tiến 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.00389,104.96818
>> Sán Xả Hồ 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.70043,104.64353
>> Sảng Tủng 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.20602,105.23758
>> Sính Lủng 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.21414,105.27985
>> Sơn Vĩ 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.15523,105.54253
>> Sủng Là 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.24454,105.21451
>> Sủng Máng 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.15546,105.34618
>> Sủng Thài 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.16936,105.14227
>> Sủng Trà 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.18544,105.33974
>> Sủng Trái 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.12287,105.24991
>> Sủng Tráng 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.20739,105.11341
>> Tả Lủng 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.15319,105.38717
>> Tả Nhìu 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.66973,104.48767
>> Tả Phìn 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.2369,105.31586
>> Tả Sử Choóng 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.675,104.76449
>> Tả Ván 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.01423,104.86229
>> Tam Sơn 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.07033,104.97139
>> Tân Bắc 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.42867,104.6839
>> Tân Lập 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.54479,104.83701
>> Tân Nam 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.48824,104.58698
>> Tân Quang 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.49729,104.87184
>> Tân Thành 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.55167,104.90802
>> Tân Tiến 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.73829,104.72628
>> Tân Tranh 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.41553,104.74357
>> Tát Ngà 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.10111,105.42006
>> Thái An 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.97898,105.09019
>> Thài Phìn Tủng 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.26165,105.30019
>> Thắng Mố 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.23255,105.09427
>> Thàng Tín 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.81718,104.64011
>> Thánh Đức 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.88935,104.8084
>> Thánh Thùy 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.90259,104.85841
>> Thánh Vân 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.10058,104.96973
>> Thèn Chu Phìn 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.80116,104.71369
>> Thèn Phàng 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.71947,104.50068
>> Thông Nguyên 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.57634,104.74925
>> Thu Tà 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.66326,104.57005
>> Thuận Hòa 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.93186,104.99934
>> Thượng Bình 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.4761,105.03417
>> Thượng Phùng 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.27818,105.43193
>> Thượng Sơn 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.67589,104.83396
>> Thượng Tân 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.68289,105.25041
>> Tiên Kiều 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.31304,104.8175
>> Tiên Nguyên 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.50089,104.67026
>> Tiên Yên 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.2882,104.70579
>> Trần Phú 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.8337,104.99221
>> Trung Thành 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.56853,104.96678
>> Trung Thịnh 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.70433,104.57773
>> Tụ Nhân 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.73572,104.66171
>> Tùng Bá 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.89907,105.09748
>> Túng Sán 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.76137,104.77114
>> Tùng Vài 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.07553,104.88381
>> Vần Chải 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.14679,105.20701
>> Vị Xuyên 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.66584,104.97086
>> Việt Hồng 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.36569,104.78847
>> Việt Lâm 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.64542,104.94078
>> Việt Quang 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.42661,104.80472
>> Việt Vinh 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.44591,104.86378
>> Vĩnh Hảo 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.25291,104.86822
>> Vĩnh Phúc 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.25046,104.79245
>> Vinh Quang 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.74166,104.6828
>> Vĩnh Tuy 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.26689,104.8971
>> Vô Điếm 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.36709,104.93665
>> Vu Thoîng 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.23563,104.73702
>> Xà Phin 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.26071,105.24964
>> Xín Cái 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.21365,105.45942
>> Xín Chải 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.86283,104.79466
>> Xín Mần 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.7622,104.50027
>> Xuân Giang 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.31399,104.64116
>> Xuân Minh 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.50003,104.75294
>> Yên Bình 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.40082,104.60161
>> Yên Cường 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.68479,105.36723
>> Yên Định 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.79552,105.11117
>> Yên Hà 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.34042,104.70596
>> Yên Minh 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.11557,105.14153
>> Yên Phong 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.77499,105.40994
>> Yên Phú 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.76066,105.33792
>> Yên Thành 310000, Hà Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.42486,104.53367