Position: Postcodes > Vietnam > Number > 2.... > 270000 >

270000 Postcode, Vietnam

Postcode 270000 (Found 182 items place(s)): An Lạc, Bắc Hợp, Bạch Đằng, Bảo Lạc, Bảo Toàn, Bế Triều, Bình Dương, Bình Lăng, Bình Lãng, Bình Long, Ca Thành, Cách Linh, Cai Bộ, Cải Viên, Cần Yên, Canh Tân, Cảnh Tiến, Cao Chương, Cao Thắng, Chí Thảo, Chi Viễn, Chu Trinh, Cô Ba, Cô Mười, Cô Ngân, Cốc Pàng, Công Trừng, Đa Thông, Đại Sơn, Đại Tiến, Đàm Thủy, Dân Chủ, Danh Sĩ, Đào Ngạn, Đề Thám, Đình Minh, Đình Phong, Đình Phùng, Đoài Khôn, Đoàn Côn, Độc Lập, Đông Khê, Đồng Loan, Đức Hạnh, Đức Hồng, Đức Long, Đức Quang, Đức Thông, Đức Xuân, Duyệt Chung, Hạ Thôn, Hà Trị, Hång Nam, Hạnh Phúc, Hoà Chung, Hoa Thám, Hòa Thuận, Hoàng Hải, Hoàng Tùng, Hồng An, Hồng Đại, Hong Đạo, Hồng Định, Hồng Quang, Hồng SĨ, Hồng Trị, Hồng Việt, Hợp Giang, Hưng Đạo, Hùng Quốc, Huy Giáp, Kéo Yên, Khâm Thành, Khánh Xuân, Kim Đồng, Kim Loan, Lãng Hiếu, Lang Môn, Lãng Yên, Lê Chung, Lê Lai, Lê Lợi, Lũng Nặm, Lương Can, Lương Thiện, Lương Thông, Lưu Ngọc, Lý Bôn, Lý Quốc, Mã Ba, Mai Long, Minh Khai, Minh Long, Minh Tâm, Minh Thánh, Mông Ân, Mỹ Hưng, Nà Sắc, Nam Quang, Nam Tuấn, Ngäc Đéng, Ngọc Chung, Ngọc Động, Ngọc Khê, Ngọc Xuân, Ngũ Lão, Nguyên Bình, Nguyễn Huệ, Nội Thôn, Nước Hai, PhanThánh, Phi Hải, Phong Châu, Phong Nậm, Phù Ngọc, Phúc Sen, Quang Hán, Quảng Hưng, Quảng Lâm, Quang Long, Quang Thành, Quang Trọng, Quang Trung, Quảng Uyên, Quang Vinh, Quốc Dân, Quốc Phong, Quốc Toản, Quý Quân, Sĩ Hai, Sóc Hà, Sơn Lộ, Sông Bằng, Sông Hiến, Tà Lùng, Tam Kim, Tân Giang, Tân Việt, Thái Cương, Thái Đức, Thái Học, Thân Giáp, Thắng Lợi, Thành Công, Thánh Long, Thánh Nhật, Thể Dục, Thị Hoà, Thị Ngân, Thịnh Vượng, Thông Huế, Thông Nông, Thượng Hà, Thượng Thôn, Thụy Hùng, Tiên Thành, Tĩnh Túc, Tổng Cọt, Tri Phương, Triệu Ẩu, Triệu Nguyên, Trọng Con, Trong Vương, Trùng Khánh, Trung Phúc, Trường Hà, Trương Lương, Tự Do, Vân An, Vân Trình, Vị Quang, Việt Chu, Vĩnh Phong, Vĩnh Quang, Vinh Quý, Vũ Nông, Xuân Hoà, Xuân Nội, Xuân Trường, Yên Lạc, Yên Sơn, Yên Thổ. For other postcodes in Vietnam click here.

Average GPS coordinates for postcode 270000: 22.735, 106.213

Listing cities:
>> An Lạc 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.69965,106.60721
>> Bắc Hợp 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.67004,106.06015
>> Bạch Đằng 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.59908,106.18446
>> Bảo Lạc 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.94526,105.68931
>> Bảo Toàn 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.95824,105.59808
>> Bế Triều 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.72957,106.18892
>> Bình Dương 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.62091,106.14589
>> Bình Lăng 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.72343,106.49706
>> Bình Lãng 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.71431,105.98436
>> Bình Long 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.72341,106.12626
>> Ca Thành 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.69809,105.81836
>> Cách Linh 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.58229,106.56183
>> Cai Bộ 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.67756,106.53898
>> Cải Viên 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.9682,106.19302
>> Cần Yên 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.9127,105.89616
>> Canh Tân 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.55511,106.24904
>> Cảnh Tiến 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.81353,106.51217
>> Cao Chương 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.79218,106.33027
>> Cao Thắng 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.7858,106.57341
>> Chí Thảo 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.66829,106.47021
>> Chi Viễn 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.82823,106.64156
>> Chu Trinh 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.60397,106.31657
>> Cô Ba 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.99696,105.73967
>> Cô Mười 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.87718,106.25483
>> Cô Ngân 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.61518,106.6214
>> Cốc Pàng 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.03811,105.6201
>> Công Trừng 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.70794,106.03215
>> Đa Thông 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.80724,105.97549
>> Đại Sơn 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.5472,106.54722
>> Đại Tiến 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.7718,106.2012
>> Đàm Thủy 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.8497,106.6932
>> Dân Chủ 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.81086,106.07311
>> Danh Sĩ 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.42681,106.50185
>> Đào Ngạn 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.8439,106.09732
>> Đề Thám 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.66994,106.21833
>> Đình Minh 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.82508,106.54452
>> Đình Phong 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.87006,106.60811
>> Đình Phùng 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.76518,105.79071
>> Đoài Khôn 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.67412,106.37219
>> Đoàn Côn 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.73495,106.52459
>> Độc Lập 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.69546,106.48755
>> Đông Khê 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.42345,106.44097
>> Đồng Loan 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.76097,106.73958
>> Đức Hạnh 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.04407,105.53672
>> Đức Hồng 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.78815,106.51565
>> Đức Long 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.76687,106.11488
>> Đức Quang 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.74725,106.64198
>> Đức Thông 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.46281,106.2806
>> Đức Xuân 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.78636,106.2374
>> Duyệt Chung 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.6286,106.29003
>> Hạ Thôn 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.81633,106.1845
>> Hà Trị 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.61714,106.34384
>> Hång Nam 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.55469,106.37279
>> Hạnh Phúc 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.59475,106.45082
>> Hoà Chung 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.64454,106.24751
>> Hoa Thám 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.59344,106.07778
>> Hòa Thuận 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.52702,106.53584
>> Hoàng Hải 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.5902,106.40993
>> Hoàng Tùng 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.6794,106.15579
>> Hồng An 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.83664,105.83494
>> Hồng Đại 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.62724,106.52406
>> Hong Đạo 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.67887,106.19049
>> Hồng Định 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.63269,106.45247
>> Hồng Quang 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.61592,106.49197
>> Hồng SĨ 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.87548,106.163
>> Hồng Trị 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.88466,105.67059
>> Hồng Việt 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.71328,106.14787
>> Hợp Giang 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.66508,106.25824
>> Hưng Đạo 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.81513,105.67725
>> Hùng Quốc 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.84694,106.31796
>> Huy Giáp 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.8152,105.77845
>> Kéo Yên 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.94632,106.07576
>> Khâm Thành 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.85816,106.52557
>> Khánh Xuân 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.9558,105.77007
>> Kim Đồng 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.53999,106.32371
>> Kim Loan 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.74208,106.60214
>> Lãng Hiếu 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.84543,106.48716
>> Lang Môn 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.65221,106.11086
>> Lãng Yên 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.85816,106.43708
>> Lê Chung 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.61131,106.25347
>> Lê Lai 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.44228,106.42311
>> Lê Lợi 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.39127,106.47355
>> Lũng Nặm 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.96131,106.10423
>> Lương Can 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.76103,106.01688
>> Lương Thiện 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.5627,106.47834
>> Lương Thông 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.86006,105.93377
>> Lưu Ngọc 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.79845,106.26475
>> Lý Bôn 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.94539,105.50906
>> Lý Quốc 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.78326,106.79278
>> Mã Ba 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.84731,106.19138
>> Mai Long 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.64333,105.78424
>> Minh Khai 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.51065,106.1774
>> Minh Long 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.81288,106.75032
>> Minh Tâm 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.68689,106.10211
>> Minh Thánh 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.6487,106.01894
>> Mông Ân 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.82048,105.50156
>> Mỹ Hưng 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.50031,106.52441
>> Nà Sắc 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.93077,106.024
>> Nam Quang 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.9193,105.44433
>> Nam Tuấn 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.78692,106.14615
>> Ngäc Đéng 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.79669,105.92934
>> Ngọc Chung 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.88266,106.46195
>> Ngọc Động 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.61399,106.39741
>> Ngọc Khê 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.89991,106.56031
>> Ngọc Xuân 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.68544,106.25063
>> Ngũ Lão 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.73124,106.25756
>> Nguyên Bình 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.65856,105.96587
>> Nguyễn Huệ 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.71887,106.30808
>> Nội Thôn 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.93665,106.17724
>> Nước Hai 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.74057,106.15103
>> PhanThánh 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.89048,105.7473
>> Phi Hải 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.75033,106.39604
>> Phong Châu 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.81751,106.59806
>> Phong Nậm 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.89864,106.51993
>> Phù Ngọc 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.84201,106.13271
>> Phúc Sen 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.68364,106.40597
>> Quang Hán 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.83765,106.29679
>> Quảng Hưng 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.75187,106.44479
>> Quảng Lâm 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.86152,105.36383
>> Quang Long 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.6972,106.73001
>> Quang Thành 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.60257,105.9273
>> Quang Trọng 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.43945,106.15595
>> Quang Trung 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.67007,106.3068
>> Quảng Uyên 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.69192,106.44417
>> Quang Vinh 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.83369,106.24479
>> Quốc Dân 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.71251,106.38717
>> Quốc Phong 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.71133,106.43438
>> Quốc Toản 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.73549,106.32386
>> Quý Quân 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.85925,106.02129
>> Sĩ Hai 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.87344,106.19492
>> Sóc Hà 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.91533,105.99083
>> Sơn Lộ 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.73058,105.65441
>> Sông Bằng 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.66395,106.27597
>> Sông Hiến 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.66252,106.23317
>> Tà Lùng 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.48682,106.56789
>> Tam Kim 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.59454,106.01406
>> Tân Giang 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.64351,106.26644
>> Tân Việt 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.87039,105.46042
>> Thái Cương 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.49405,106.34983
>> Thái Đức 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.62456,106.68773
>> Thái Học 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.74504,105.557
>> Thân Giáp 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.74809,106.54637
>> Thắng Lợi 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.75829,106.69854
>> Thành Công 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.55377,105.86868
>> Thánh Long 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.74208,105.95239
>> Thánh Nhật 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.69179,106.66682
>> Thể Dục 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.6657,105.9374
>> Thị Hoà 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.5946,106.69306
>> Thị Ngân 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.50351,106.41976
>> Thịnh Vượng 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.55226,106.13544
>> Thông Huế 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.76138,106.48699
>> Thông Nông 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.78027,105.98218
>> Thượng Hà 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 23.00682,105.68493
>> Thượng Thôn 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.89917,106.13908
>> Thụy Hùng 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.48118,106.48349
>> Tiên Thành 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.53605,106.44212
>> Tĩnh Túc 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.64705,105.88001
>> Tổng Cọt 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.91897,106.22461
>> Tri Phương 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.861,106.39395
>> Triệu Ẩu 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.63202,106.57434
>> Triệu Nguyên 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.7261,105.9124
>> Trọng Con 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.41795,106.36478
>> Trong Vương 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.66617,106.33181
>> Trùng Khánh 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.83117,106.52786
>> Trung Phúc 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.79062,106.44577
>> Trường Hà 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.96103,106.0426
>> Trương Lương 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.72564,106.06997
>> Tự Do 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.65552,106.40024
>> Vân An 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.97213,106.14527
>> Vân Trình 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.49443,106.39386
>> Vị Quang 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.91427,105.95131
>> Việt Chu 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.66084,106.70832
>> Vĩnh Phong 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.83561,105.58285
>> Vĩnh Quang 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.88762,105.5866
>> Vinh Quý 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.65773,106.64335
>> Vũ Nông 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.67751,105.87883
>> Xuân Hoà 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.89208,106.07573
>> Xuân Nội 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.82028,106.37181
>> Xuân Trường 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.92377,105.81985
>> Yên Lạc 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.76383,105.85782
>> Yên Sơn 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.78013,105.89641
>> Yên Thổ 270000, Cao Bằng, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.69345,105.53123