Position: Postcodes > Vietnam > Number > 2.... > 240000 >

240000 Postcode, Vietnam

Postcode 240000 (Found 208 items place(s)): Ái Quốc, An Hùng, Bắc Ái, Bắc La, Bắc Lãng, Bắc Sơn, Bắc Thin, Bắc Xa, Bằng Hau, Bằng Khánh, Bằng Mạc, Bảo Lâm, Bình Giã, Bình La, Bình Phúc, Bình Trưng, Bình Xá, Cai Kinh, Cao Lâu, Cao Lộc, Cao Minh, Châu Sơn, Chi Lăng, Chí Minh, Chiến Thắng, Chiêu Vũ, Chu Túc, Cống Sơn, Cường Lợi, Đại An, Đại Đồng, Đào Viên, Đề Thám, Đình Lập, Đô Lương, Đoàn Kết, Đội Cấn, Đồng Bục, Đồng Đăng, Đồng Giáp, Đông Kinh, Đồng Mỏ, Đông Quan, Đồng Tân, Đồng Thắng, Đồng Tiến, Đồng Ý, Gia Cát, Gia Léc, Gia Miễn, Hải Yến, Hau Kiên, Hiệp Hạ, Hồ Sơn, Hòa Bình, Hòa Cư, Hòa Lạc, Hòa Sơn, Hoa Thám, Hòa Thắng, Hoàng Đång, Hoàng Vân Thô, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Việt, Hội Hoan, Hồng Phong, Hồng Thái, Hợp Thành, Hưng Đạo, Hùng Sơn, Hùng Việt, Hưng Vũ, Hữu Khánh, Hữu Lân, Hữu Lễ, Hữu Liên, Hữu Lũng, Hữu Vĩnh, Kháng Chiến, Khánh Khê, Khánh Long, Khuất Xá, Kiên Mộc, Kim Đồng, Lâm Ca, Lâm Sơn, Liên Sơn, Lộc Bình, Lôc Thôn, Lộc Yên, Lợi Bác, Long Đống, Lương Năng, Mai Pha, Mai Sao, Mẫu Sơn, Minh Hòa, Minh Khai, Minh Phát, Minh Sơn, Minh Tiến, Mông Ân, Na Dương, Na Sầm, Nam La, Nam Quan, Nhạc kỳ, Nhân Lý, Nhất Hòa, Nhất Tiến, Nhật Tiến, Như Khuê, Nhượng Bạn, Nt Thái Bình, Phú Mỹ, Phú Xá, Quan Bản, Quan Sơn, Quảng Lạc, Quang Lang, Quang Trung, Quốc Khánh, Quốc Việt, Quý Hòa, Quyết Thắng, Quỳnh Sơn, Sàn Viên, Sơn Hà, Song Giang, Song Giáp, Tam Gia, Tam Thánh, Tân Đoàn, Tân Hòa, Tân Hương, Tân Lang, Tân Lập, Tân Liên, Tân Minh, Tân Mỹ, Tân Tác, Tân Thánh, Tân Thành, Tân Tiến, Tân Tri, Tân Văn, Tân Việt, Tân Yên, Thạch Đạn, Thái Bình, Thành Hoà, Thánh Lòa, Thánh Long, Thánh Sơn, Thất Khê, Thiện Hòa, Thiện Ky, Thiện Long, Thiện Thuật, Thoîng Coêng, Thuỵ Hùng, Thụy Hùng, Tĩnh Bắc, Tô Hiệu, Trấn Ninh, Trấn Yên, Tràng Các, Tràng Phái, Tràng Sơn, Tri Lễ, Tri Phương, Trùng Khánh, Trùng Quán, Trung Thành, Tú Đoạn, Tú Mịch, Tú Xuyên, Vân An, Văn An, Vân Linh, Vân Mộng, Vân Nham, Văn Quan, Vân Thin, Vạn Thủy, Việt Yên, Vĩnh Lai, Vĩnh Tiến, Vịnh Trại, Vĩnh Yên, Vũ Lăng, Vũ Lễ, Vũ Sơn, Xuân Dương, Xuân Lễ, Xuân Long, Xuân Mai, Xuân Mãn, Xuân Tịnh, Y Thch, Yên Bình, Yên Khoái, Yên Lỗ, Yên Phúc, Yên Sơn, Yên Thịnh, Yên Trạch, Yên Vượng. For other postcodes in Vietnam click here.

Average GPS coordinates for postcode 240000: 21.852, 106.587

Listing cities:
>> Ái Quốc 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.55343,106.91272
>> An Hùng 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.08478,106.62098
>> Bắc Ái 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.21677,106.37166
>> Bắc La 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.11213,106.50019
>> Bắc Lãng 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.40468,107.21061
>> Bắc Sơn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.89104,106.34619
>> Bắc Thin 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.72647,106.67482
>> Bắc Xa 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.66487,107.29743
>> Bằng Hau 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.73184,106.48333
>> Bằng Khánh 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.8108,106.88118
>> Bằng Mạc 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.68879,106.4932
>> Bảo Lâm 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.97625,106.75271
>> Bình Giã 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.94902,106.37075
>> Bình La 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.94639,106.49634
>> Bình Phúc 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.79859,106.51574
>> Bình Trưng 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.89761,106.64962
>> Bình Xá 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.6453,107.16141
>> Cai Kinh 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.54073,106.40372
>> Cao Lâu 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.92664,106.91327
>> Cao Lộc 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.86658,106.76899
>> Cao Minh 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.36811,106.23355
>> Châu Sơn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.47477,107.18702
>> Chi Lăng 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.58037,106.51526
>> Chí Minh 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.34112,106.40521
>> Chiến Thắng 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.82924,106.18383
>> Chiêu Vũ 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.85919,106.31596
>> Chu Túc 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.85312,106.61633
>> Cống Sơn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.86699,106.90619
>> Cường Lợi 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.49104,107.10039
>> Đại An 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.85936,106.5712
>> Đại Đồng 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.26178,106.50319
>> Đào Viên 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.22198,106.65528
>> Đề Thám 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.21172,106.43907
>> Đình Lập 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.59315,107.07074
>> Đô Lương 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.509,106.26251
>> Đoàn Kết 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.38994,106.24362
>> Đội Cấn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.3109,106.56995
>> Đồng Bục 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.78392,106.90576
>> Đồng Đăng 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.95692,106.70276
>> Đồng Giáp 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.85411,106.68204
>> Đông Kinh 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.84358,106.76931
>> Đồng Mỏ 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.66215,106.57649
>> Đông Quan 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.65465,106.92156
>> Đồng Tân 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.52603,106.36269
>> Đồng Thắng 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.4095,107.13788
>> Đồng Tiến 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.52176,106.19669
>> Đồng Ý 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.89576,106.24838
>> Gia Cát 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.84294,106.83119
>> Gia Léc 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.73293,106.55323
>> Gia Miễn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.01642,106.50504
>> Hải Yến 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.88845,106.85709
>> Hau Kiên 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.60529,106.73294
>> Hiệp Hạ 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.72425,106.82864
>> Hồ Sơn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.49724,106.38611
>> Hòa Bình 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.98297,106.22985
>> Hòa Cư 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.88762,106.80435
>> Hòa Lạc 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.54196,106.47685
>> Hòa Sơn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.48805,106.47615
>> Hoa Thám 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.16886,106.38544
>> Hòa Thắng 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.43781,106.36962
>> Hoàng Đång 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.88491,106.73815
>> Hoàng Vân Thô 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.85598,106.76746
>> Hoàng Văn Thụ 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.98064,106.35415
>> Hoàng Việt 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.02735,106.61996
>> Hội Hoan 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.06135,106.47424
>> Hồng Phong 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.10859,106.41395
>> Hồng Thái 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.93701,106.44847
>> Hợp Thành 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.87387,106.77529
>> Hưng Đạo 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.2228,106.30636
>> Hùng Sơn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.19842,106.47521
>> Hùng Việt 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.17934,106.52223
>> Hưng Vũ 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.85786,106.3661
>> Hữu Khánh 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.77263,106.94673
>> Hữu Lân 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.62817,106.80524
>> Hữu Lễ 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.72563,106.42658
>> Hữu Liên 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.70319,106.37066
>> Hữu Lũng 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.50878,106.34427
>> Hữu Vĩnh 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.8872,106.31259
>> Kháng Chiến 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.23181,106.52927
>> Khánh Khê 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.86757,106.64639
>> Khánh Long 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.41305,106.26171
>> Khuất Xá 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.74663,107.01952
>> Kiên Mộc 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.59944,107.2138
>> Kim Đồng 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.27138,106.38815
>> Lâm Ca 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.39671,107.0448
>> Lâm Sơn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.66715,106.68801
>> Liên Sơn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.67454,106.74263
>> Lộc Bình 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.75826,106.91996
>> Lôc Thôn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.75198,106.90664
>> Lộc Yên 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.92609,106.83401
>> Lợi Bác 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.61726,106.97897
>> Long Đống 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.93334,106.29578
>> Lương Năng 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.83555,106.43883
>> Mai Pha 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.83467,106.77326
>> Mai Sao 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.70735,106.61721
>> Mẫu Sơn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.85542,106.98615
>> Minh Hòa 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.46142,106.34005
>> Minh Khai 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.02474,106.40611
>> Minh Phát 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.68925,106.82435
>> Minh Sơn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.4839,106.31308
>> Minh Tiến 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.55415,106.27758
>> Mông Ân 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.96534,106.29527
>> Na Dương 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.69116,106.96786
>> Na Sầm 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.05418,106.61538
>> Nam La 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.00963,106.45725
>> Nam Quan 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.63538,106.89244
>> Nhạc kỳ 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.90474,106.62247
>> Nhân Lý 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.68322,106.65533
>> Nhất Hòa 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.77262,106.2665
>> Nhất Tiến 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.71284,106.28019
>> Nhật Tiến 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.54493,106.31612
>> Như Khuê 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.75754,106.87345
>> Nhượng Bạn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.72175,106.88228
>> Nt Thái Bình 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.47313,107.0265
>> Phú Mỹ 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.95978,106.5187
>> Phú Xá 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.91612,106.69257
>> Quan Bản 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.72202,106.92185
>> Quan Sơn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.62904,106.63968
>> Quảng Lạc 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.82716,106.72336
>> Quang Lang 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.63748,106.57776
>> Quang Trung 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.0631,106.34581
>> Quốc Khánh 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.37864,106.52704
>> Quốc Việt 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.19335,106.58713
>> Quý Hòa 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.14757,106.2746
>> Quyết Thắng 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.64065,106.21638
>> Quỳnh Sơn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.91519,106.35803
>> Sàn Viên 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.67819,107.01196
>> Sơn Hà 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.49376,106.34899
>> Song Giang 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.93963,106.59295
>> Song Giáp 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.87635,106.69202
>> Tam Gia 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.7408,107.14384
>> Tam Thánh 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.85851,106.74771
>> Tân Đoàn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.811,106.6023
>> Tân Hòa 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.94781,106.15851
>> Tân Hương 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.82271,106.24993
>> Tân Lang 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.05964,106.58974
>> Tân Lập 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.87195,106.27353
>> Tân Liên 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.81078,106.81818
>> Tân Minh 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.29647,106.63839
>> Tân Mỹ 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.9745,106.66113
>> Tân Tác 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.07663,106.54237
>> Tân Thánh 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.02238,106.67634
>> Tân Thành 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.75417,106.19859
>> Tân Tiến 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.30566,106.32285
>> Tân Tri 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.86009,106.14588
>> Tân Văn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.91259,106.42846
>> Tân Việt 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.1484,106.56057
>> Tân Yên 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.2982,106.24869
>> Thạch Đạn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.9352,106.77308
>> Thái Bình 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.49941,106.97353
>> Thành Hoà 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.02893,106.56537
>> Thánh Lòa 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.9608,106.83303
>> Thánh Long 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.07445,106.67601
>> Thánh Sơn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.54306,106.22202
>> Thất Khê 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.25405,106.47258
>> Thiện Hòa 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.06452,106.16754
>> Thiện Ky 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.57692,106.19233
>> Thiện Long 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.01008,106.14077
>> Thiện Thuật 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.03685,106.28195
>> Thoîng Coêng 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.6943,106.56859
>> Thuỵ Hùng 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.124,106.65758
>> Thụy Hùng 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.91511,106.71631
>> Tĩnh Bắc 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.7111,107.08037
>> Tô Hiệu 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.95049,106.38932
>> Trấn Ninh 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.97122,106.56654
>> Trấn Yên 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.77428,106.36172
>> Tràng Các 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.82754,106.64659
>> Tràng Phái 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.76805,106.59937
>> Tràng Sơn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.82066,106.57171
>> Tri Lễ 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.78313,106.44912
>> Tri Phương 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.32324,106.48899
>> Trùng Khánh 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.1527,106.64864
>> Trùng Quán 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.10885,106.57383
>> Trung Thành 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.26371,106.58196
>> Tú Đoạn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.74994,106.9721
>> Tú Mịch 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.77864,107.07116
>> Tú Xuyên 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.85768,106.48499
>> Vân An 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.75688,106.79597
>> Văn An 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.8903,106.6019
>> Vân Linh 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.65192,106.47251
>> Vân Mộng 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.77722,106.85234
>> Vân Nham 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.52998,106.24228
>> Văn Quan 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.86235,106.5322
>> Vân Thin 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.74869,106.72158
>> Vạn Thủy 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.90936,106.21279
>> Việt Yên 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.95594,106.55449
>> Vĩnh Lai 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.8986,106.56091
>> Vĩnh Tiến 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.37691,106.32438
>> Vịnh Trại 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.86191,106.7587
>> Vĩnh Yên 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.20371,106.26279
>> Vũ Lăng 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.80747,106.29743
>> Vũ Lễ 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.79248,106.16187
>> Vũ Sơn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.86129,106.22023
>> Xuân Dương 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.58381,106.84735
>> Xuân Lễ 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.91074,107.00421
>> Xuân Long 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.81689,106.67574
>> Xuân Mai 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.82871,106.53764
>> Xuân Mãn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.80003,106.89352
>> Xuân Tịnh 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.74293,106.84194
>> Y Thch 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.60845,106.4918
>> Yên Bình 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.63999,106.27377
>> Yên Khoái 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.80074,107.00767
>> Yên Lỗ 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 22.10031,106.25707
>> Yên Phúc 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.77004,106.52774
>> Yên Sơn 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.6096,106.41194
>> Yên Thịnh 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.62711,106.34749
>> Yên Trạch 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.78942,106.7664
>> Yên Vượng 240000, Lạng Sơn, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.57745,106.33197