Position: Postcodes > Vietnam > Number > 2.... > 230000 >

230000 Postcode, Vietnam

Postcode 230000 (Found 226 items place(s)): An Bá, An Châu, An Dương, An Hà, An Lạc, An Lập, An Thượng, Bắc Lũng, Bắc Lý, Bảo Đài, Bảo Sơn, Bích Động, Bich Sơn, Biển Động, Biên Sơn, Bình Sơn, Bố Hạ, Bồng Am, Cẩm Đàn, Cẩm Lý, Cấm Sơn, Canh Nậu, Cảnh Thụy, Cao Thượng, Cao Xá, Cầu Gồ, Châu Minh, Chiên Sơn, Chũ, Chu Điện, Cương Sơn, Đa Mai, Đại Hóa, Đại Lâm, Đại Thành, Đan Hội, Đång Vương, Danh Thạng, Đào Mỹ, Đèo Gia, Dĩnh Kế, Đoan Bại, Đồi Ngô, Đồng Cốc, Đông Hưng, Đồng Hưu, Đồng Kỳ, Đông La, Đồng Lạc, Đông Phú, Đồng Phúc, Đông Sơn, Đồng Sơn, Dong Tân, Đồng Tiến, Đồng Việt, Đức Giang, Đức Thắng, Dunh Tri, Dương Đức, Dương Hưu, Giáo Liêm, Giáp Sơn, Hing Sơn, Hîp Thanh, Hộ Đáp, Hòa Sơn, Hoang An, Hoang Lương, Hoàng Ninh, Hoang Thánh, Hoang Vân, Hoàng Văn Thụ, Hồng Giang, Hồng Kỳ, Hồng Thái, Hợp Đức, Hương Gián, Hương Lạc, Hương Lâm, Hương Mai, Hương Sơn, Hương Vĩ, Hữu Sản, Huyền Sơn, Kép, Khám Lạng, Kiên Lao, Kiên Thành, Kim Sơn, Lam Cốt, Lan Giới, Lan Mẫu, Lãng Sơn, Lão Hộ, Lê Lợi, Lệ Viễn, Liên Chung, Liên Sơn, Long Sơn, Lục Nam, Lục Ngạn, Lục Sơn, Lương Phong, Mai Định, Mai Trung, Minh Đức, Mỹ An, Mỹ Độ, Mỹ Hà, Mỹ Thái, Nam Dương, Nếnh, Neo, Ngäc Sơn, Nghĩa Hò, Nghĩa Hòa, Nghĩa Hưng, Nghĩa Phương, Nghĩa Trung, Ngô Quyền, Ngọc Châu, Ngọc Lý, Ngọc Thiện, Ngọc Vân, Nhã Nam, Nham Sơn, Ninh Sơn, Nội Hoàng, Phỉ Điền, Phi Mô, Phồn Xương, Phong Minh, Phong Vân, Phú Nhuận, Phúc Hòa, Phúc Sơn, Phúc Thắng, Phương Sơn, Phượng Sơn, Quang Châu, Quang Minh, Quảng Minh, Quang Thịnh, Quang Tiến, Quế Nham, Quế Sơn, Quý Sơn, Quỳnh Sơn, Sa Lý, Sơn Hải, Song Khê, Song Mai, Song Vân, Tam Dị, Tam Hiệp, Tam Tiến, Tân An, Tân Dĩnh, Tân Hiệp, Tân Hoa, Tân Hưng, Tân Lập, Tân Liễu, Tân Mộc, Tân Mỹ, Tân Quang, Tân Sỏi, Tân Sơn, Tân Thánh, Tân Thịnh, Tân Tiến, Tân Trung, Tăng Tiến, Thạch Sơn, Thái Đào, Thâi Sơn, Thắng, Thắng Cương, Thánh Hải, Thánh Lâm, Thánh Luận, Thánh Sơn, Thánh Vân, Thọ Xương, Thượng Lan, Thương Thạng, Tiến Dũng, Tiên Hong, Tiên Lục, Tiên Nha, Tiền Phong, Tiên Sơn, Tiến Thắng, Trần Nguyên Hãn, Trần Phú, Trí Yên, Trù Hựu, Trung Sơn, Trường Giang, Trường Sơn, Tự Lan, Tư Mại, Tuấn Đạo, Tuấn Mậu, Vân Hà, Vân Sơn, Vân Trung, Việt Lập, Việt Ngọc, Việt Tiến, Vĩnh Khương, Vô Tranh, Vôi, Vũ Xá, Xuân CÈm, Xuân Hương, Xuân Lương, Xuân Phú, Xương Giang, Xương Lâm, Yên Định, Yên Lư, Yên Mỹ, Yên Sơn, Yên Thế. For other postcodes in Vietnam click here.

Average GPS coordinates for postcode 230000: 21.344, 106.305

Listing cities:
>> An Bá 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.30004,106.82282
>> An Châu 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.31928,106.84693
>> An Dương 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.41359,106.08624
>> An Hà 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.415,106.23688
>> An Lạc 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.32719,106.94593
>> An Lập 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.34599,106.86022
>> An Thượng 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.46146,106.07707
>> Bắc Lũng 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.25646,106.36823
>> Bắc Lý 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.29538,105.96964
>> Bảo Đài 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.33318,106.36409
>> Bảo Sơn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.36862,106.33971
>> Bích Động 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.27822,106.10487
>> Bich Sơn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.27708,106.09537
>> Biển Động 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.38816,106.75091
>> Biên Sơn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.45658,106.62595
>> Bình Sơn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.26342,106.62634
>> Bố Hạ 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.44008,106.18978
>> Bồng Am 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.25316,106.81781
>> Cẩm Đàn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.36103,106.77115
>> Cẩm Lý 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.21049,106.38213
>> Cấm Sơn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.57162,106.57781
>> Canh Nậu 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.58014,106.11012
>> Cảnh Thụy 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.19457,106.26134
>> Cao Thượng 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.39062,106.13459
>> Cao Xá 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.378,106.10936
>> Cầu Gồ 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.47452,106.1244
>> Châu Minh 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.25776,105.97663
>> Chiên Sơn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.39022,106.78895
>> Chũ 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.36165,106.55521
>> Chu Điện 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.30276,106.36136
>> Cương Sơn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.2957,106.42568
>> Đa Mai 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.28584,106.16805
>> Đại Hóa 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.42853,106.05462
>> Đại Lâm 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.30777,106.29762
>> Đại Thành 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.33974,105.90816
>> Đan Hội 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.18761,106.34797
>> Đång Vương 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.52736,106.13396
>> Danh Thạng 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.32347,105.98418
>> Đào Mỹ 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.42268,106.20207
>> Đèo Gia 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.29923,106.71486
>> Dĩnh Kế 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.28,106.21884
>> Đoan Bại 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.31288,106.00346
>> Đồi Ngô 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.30565,106.38377
>> Đồng Cốc 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.36284,106.69255
>> Đông Hưng 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.38498,106.44453
>> Đồng Hưu 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.50484,106.19761
>> Đồng Kỳ 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.46512,106.1771
>> Đông La 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.28132,106.01147
>> Đồng Lạc 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.46166,106.14821
>> Đông Phú 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.37219,106.42092
>> Đồng Phúc 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.14543,106.28922
>> Đông Sơn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.46967,106.24356
>> Đồng Sơn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.2429,106.19735
>> Dong Tân 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.42188,105.96534
>> Đồng Tiến 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.58212,106.14286
>> Đồng Việt 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.15524,106.30677
>> Đức Giang 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.19237,106.29227
>> Đức Thắng 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.35701,105.96834
>> Dunh Tri 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.28235,106.2382
>> Dương Đức 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.3645,106.19081
>> Dương Hưu 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.23036,106.93426
>> Giáo Liêm 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.38172,106.82875
>> Giáp Sơn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.40132,106.65414
>> Hing Sơn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.34738,105.93804
>> Hîp Thanh 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.32417,105.90289
>> Hộ Đáp 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.51051,106.61357
>> Hòa Sơn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.36562,105.92004
>> Hoang An 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.38611,105.97454
>> Hoang Lương 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.39781,105.99308
>> Hoàng Ninh 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.2532,106.12028
>> Hoang Thánh 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.39238,106.014
>> Hoang Vân 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.38933,105.95421
>> Hoàng Văn Thụ 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.27609,106.20531
>> Hồng Giang 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.40396,106.60979
>> Hồng Kỳ 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.4847,106.15581
>> Hồng Thái 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.26993,106.12463
>> Hợp Đức 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.39947,106.1602
>> Hương Gián 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.25928,106.24072
>> Hương Lạc 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.38581,106.26386
>> Hương Lâm 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.27293,105.94725
>> Hương Mai 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.29229,106.04421
>> Hương Sơn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.41082,106.31273
>> Hương Vĩ 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.46984,106.20058
>> Hữu Sản 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.40621,106.96486
>> Huyền Sơn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.25869,106.41676
>> Kép 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.40445,106.28123
>> Khám Lạng 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.26686,106.38201
>> Kiên Lao 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.44297,106.50028
>> Kiên Thành 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.44194,106.55931
>> Kim Sơn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.41532,106.74592
>> Lam Cốt 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.40258,106.05183
>> Lan Giới 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.45524,106.06322
>> Lan Mẫu 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.26795,106.32062
>> Lãng Sơn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.22076,106.28792
>> Lão Hộ 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.27398,106.29138
>> Lê Lợi 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.26964,106.19847
>> Lệ Viễn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.34498,106.89753
>> Liên Chung 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.35907,106.17179
>> Liên Sơn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.41371,106.116
>> Long Sơn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.22636,106.88143
>> Lục Nam 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.2914,106.41241
>> Lục Ngạn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.46796,106.73041
>> Lục Sơn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.21629,106.62372
>> Lương Phong 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.34306,106.01024
>> Mai Định 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.24378,105.95813
>> Mai Trung 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.31556,105.93552
>> Minh Đức 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.31095,106.11107
>> Mỹ An 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.32628,106.5202
>> Mỹ Độ 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.27128,106.18097
>> Mỹ Hà 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.402,106.17766
>> Mỹ Thái 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.33741,106.21722
>> Nam Dương 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.33522,106.57419
>> Nếnh 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.23599,106.1059
>> Neo 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.20362,106.24204
>> Ngäc Sơn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.36632,105.99974
>> Nghĩa Hò 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.37556,106.58912
>> Nghĩa Hòa 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.4411,106.24609
>> Nghĩa Hưng 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.43899,106.21747
>> Nghĩa Phương 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.2716,106.47036
>> Nghĩa Trung 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.30521,106.13934
>> Ngô Quyền 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.28085,106.2004
>> Ngọc Châu 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.37679,106.08481
>> Ngọc Lý 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.34073,106.11284
>> Ngọc Thiện 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.34736,106.07844
>> Ngọc Vân 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.35789,106.04211
>> Nhã Nam 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.44425,106.09244
>> Nham Sơn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.19566,106.22036
>> Ninh Sơn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.23557,106.07877
>> Nội Hoàng 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.23669,106.15773
>> Phỉ Điền 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.39663,106.67458
>> Phi Mô 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.33619,106.24232
>> Phồn Xương 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.47218,106.12793
>> Phong Minh 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.54294,106.73709
>> Phong Vân 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.52371,106.67059
>> Phú Nhuận 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.34378,106.73195
>> Phúc Hòa 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.42023,106.14843
>> Phúc Sơn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.42353,106.03974
>> Phúc Thắng 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.41088,106.83286
>> Phương Sơn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.3056,106.32266
>> Phượng Sơn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.33769,106.48772
>> Quang Châu 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.21229,106.10618
>> Quang Minh 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.35077,105.9114
>> Quảng Minh 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.24454,106.08778
>> Quang Thịnh 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.44129,106.2691
>> Quang Tiến 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.42608,106.07322
>> Quế Nham 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.3256,106.16756
>> Quế Sơn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.41352,106.79754
>> Quý Sơn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.37729,106.5108
>> Quỳnh Sơn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.24771,106.29564
>> Sa Lý 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.54141,106.82173
>> Sơn Hải 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.50778,106.54879
>> Song Khê 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.25172,106.17743
>> Song Mai 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.30246,106.17232
>> Song Vân 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.37742,106.05365
>> Tam Dị 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.35891,106.39223
>> Tam Hiệp 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.49666,106.11799
>> Tam Tiến 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.52512,106.08281
>> Tân An 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.26488,106.26935
>> Tân Dĩnh 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.31074,106.24302
>> Tân Hiệp 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.46783,106.1059
>> Tân Hoa 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.39429,106.71045
>> Tân Hưng 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.35454,106.29403
>> Tân Lập 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.32456,106.6449
>> Tân Liễu 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.23028,106.22582
>> Tân Mộc 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.29845,106.59146
>> Tân Mỹ 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.27126,106.16023
>> Tân Quang 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.36669,106.64435
>> Tân Sỏi 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.44283,106.1624
>> Tân Sơn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.57029,106.64015
>> Tân Thánh 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.36743,106.22569
>> Tân Thịnh 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.4111,106.26838
>> Tân Tiến 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.25245,106.21847
>> Tân Trung 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.43356,106.12557
>> Tăng Tiến 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.25667,106.15156
>> Thạch Sơn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.41878,106.87
>> Thái Đào 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.2948,106.26737
>> Thâi Sơn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.36719,105.94607
>> Thắng 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.35331,105.98324
>> Thắng Cương 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.16885,106.22976
>> Thánh Hải 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.43282,106.58482
>> Thánh Lâm 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.32403,106.32102
>> Thánh Luận 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.19471,106.80566
>> Thánh Sơn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.20088,106.73215
>> Thánh Vân 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.40625,105.97049
>> Thọ Xương 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.29623,106.19693
>> Thượng Lan 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.32279,106.07196
>> Thương Thạng 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.33371,105.95408
>> Tiến Dũng 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.20671,106.2773
>> Tiên Hong 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.30212,106.39927
>> Tiên Lục 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.40505,106.20769
>> Tiên Nha 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.32162,106.43128
>> Tiền Phong 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.23083,106.18717
>> Tiên Sơn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.2461,106.03542
>> Tiến Thắng 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.48733,106.06875
>> Trần Nguyên Hãn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.28355,106.19578
>> Trần Phú 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.27739,106.18986
>> Trí Yên 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.21934,106.31738
>> Trù Hựu 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.389,106.55047
>> Trung Sơn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.2677,106.05482
>> Trường Giang 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.30738,106.49113
>> Trường Sơn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.23391,106.56279
>> Tự Lan 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.2986,106.07491
>> Tư Mại 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.16861,106.2557
>> Tuấn Đạo 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.26117,106.74072
>> Tuấn Mậu 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.46622,106.83842
>> Vân Hà 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.21628,106.04078
>> Vân Sơn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.39951,106.91953
>> Vân Trung 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.22843,106.13157
>> Việt Lập 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.35389,106.15098
>> Việt Ngọc 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.38168,106.02313
>> Việt Tiến 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.31796,106.04329
>> Vĩnh Khương 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.37308,106.87243
>> Vô Tranh 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.26647,106.53205
>> Vôi 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.35504,106.25368
>> Vũ Xá 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.22686,106.36549
>> Xuân CÈm 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.28902,105.93823
>> Xuân Hương 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.32023,106.20563
>> Xuân Lương 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.5829,106.06744
>> Xuân Phú 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.23735,106.26266
>> Xương Giang 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.29444,106.21475
>> Xương Lâm 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.33252,106.27541
>> Yên Định 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.33441,106.79435
>> Yên Lư 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.20026,106.18355
>> Yên Mỹ 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.36286,106.26199
>> Yên Sơn 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.25856,106.34203
>> Yên Thế 230000, Bắc Giang, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.48247,106.14514