Position: Postcodes > Vietnam > Number > 2.... > 220000 >

220000 Postcode, Vietnam

Postcode 220000 (Found 124 items place(s)): An Bình, An Thịnh, Bằng An, Bình Định, Bình Dương, Bồng Lai, Cách Bi, Cảnh Hưng, Cao Đức, Châu Khê, Châu Phong, Chi Lăng, Chờ, Đại Bái, Đại Đồng, Đại Đồng Thành, Đại Lai, Đại Phúc, Đại Xuân, Đào Viên, Đáp Cầu, Đình Bảng, Đinh Tae, Đông Cứu, Đồng Nguyên, Đông Phong, Đồng Quang, Đông Thọ, Đông Tiến, Đức Long, Dũng Liệt, Gia Bình, Gia Đông, Giang Sơn, Hà Mãn, Hán Quảng, Hạp Lĩnh, Hiên Vân, Hồ, Hòà Long, Hòa Tiến, Hoài Thượng, Hoàn Sơn, Hương Mạc, Khắc Niệm, Khúc Xuyên, Kim chân, Kinh Bắc, Lạc Vệ, Lai Hạ, Lâm Thao, Lãng Ngâm, Liên Bão, Lim, Long Châu, Mão Điền, Minh Đạo, Minh Tân, Mộ Đạo, Mỹ Hương, Nam Sơn, Nghĩa Đạo, Ngọc Xá, Ngũ Thái, Nguyệt Đức, Nhân Hoà, Nhân Thắng, Ninh Xá, Nội Duệ, Phật Tích, Phố Mới, Phong Khê, Phù Chẩn, Phú Hòa, Phù Khê, Phú Lâm, Phù Lãng, Phú Lương, Phù Lương, Phương Liễu, Phượng Mao, Quảng Phú, Quế Tân, Quỳnh Phú, Song Giang, Song Hồ, Song Liễu, Suối Hoà, Tam Đa, Tam Giang, Tam Sơn, Tân Chi, Tân Hồng, Tân Lãng, Thái Bảo, Thánh Khương, Thị Cầu, Thứa, Thụy Hòa, Tiền An, Trạm Lộ, Tri Phương, Trí Quả, Trung Chính, Trung Kênh, Trung Nghĩa, Trừng Xá, Từ Sơn, Tương Giang, Văn An, Vân dương, Văn Môn, Vạn Ninh, Vệ An, Việt Đoàn, Việt Hùng, Việt Thống, Võ Cường, Vũ Ninh, Xuân Lai, Xuân Lâm, Yên Giả, Yên Phú, Yên Trung. For other postcodes in Vietnam click here.

Average GPS coordinates for postcode 220000: 21.115, 106.095

Listing cities:
>> An Bình 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.04769,106.11812
>> An Thịnh 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.06035,106.28129
>> Bằng An 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.17278,106.16189
>> Bình Định 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.00065,106.16326
>> Bình Dương 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.07822,106.25665
>> Bồng Lai 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.12674,106.16277
>> Cách Bi 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.11823,106.18266
>> Cảnh Hưng 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.08308,106.03288
>> Cao Đức 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.08748,106.28603
>> Châu Khê 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.12063,105.92655
>> Châu Phong 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.13,106.25205
>> Chi Lăng 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.09585,106.13121
>> Chờ 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.19727,105.94871
>> Đại Bái 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.04079,106.1505
>> Đại Đồng 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.08774,105.98943
>> Đại Đồng Thành 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.0677,106.06055
>> Đại Lai 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.09188,106.21312
>> Đại Phúc 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.17184,106.08109
>> Đại Xuân 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.18797,106.12778
>> Đào Viên 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.1175,106.20864
>> Đáp Cầu 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.20078,106.09561
>> Đình Bảng 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.10183,105.94963
>> Đinh Tae 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.05954,106.03491
>> Đông Cứu 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.06729,106.16234
>> Đồng Nguyên 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.1291,105.97487
>> Đông Phong 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.18981,106.01902
>> Đồng Quang 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.1339,105.94808
>> Đông Thọ 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.1719,105.95002
>> Đông Tiến 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.21247,105.97078
>> Đức Long 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.1184,106.2788
>> Dũng Liệt 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.24647,106.00699
>> Gia Bình 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.06701,106.17446
>> Gia Đông 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.03657,106.07707
>> Giang Sơn 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.09815,106.1638
>> Hà Mãn 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.02726,106.03886
>> Hán Quảng 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.09077,106.1028
>> Hạp Lĩnh 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.13807,106.07503
>> Hiên Vân 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.12284,106.04524
>> Hồ 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.05402,106.09336
>> Hòà Long 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.21315,106.06395
>> Hòa Tiến 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.21202,105.92021
>> Hoài Thượng 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.07857,106.10954
>> Hoàn Sơn 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.11298,106.00236
>> Hương Mạc 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.15325,105.93605
>> Khắc Niệm 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.14481,106.0576
>> Khúc Xuyên 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.18413,106.04539
>> Kim chân 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.19007,106.10735
>> Kinh Bắc 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.18519,106.0614
>> Lạc Vệ 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.11778,106.08379
>> Lai Hạ 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.02135,106.27623
>> Lâm Thao 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.98415,106.18243
>> Lãng Ngâm 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.0716,106.14431
>> Liên Bão 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.12937,106.02661
>> Lim 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.14558,106.02473
>> Long Châu 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.19091,105.98814
>> Mão Điền 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.06367,106.1212
>> Minh Đạo 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.08791,106.05898
>> Minh Tân 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.00362,106.26491
>> Mộ Đạo 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.12206,106.14312
>> Mỹ Hương 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.03278,106.26538
>> Nam Sơn 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.14413,106.10417
>> Nghĩa Đạo 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.00261,106.12455
>> Ngọc Xá 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.13037,106.2248
>> Ngũ Thái 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.01186,106.03473
>> Nguyệt Đức 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.01147,106.0625
>> Nhân Hoà 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.18322,106.14862
>> Nhân Thắng 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.07214,106.22828
>> Ninh Xá 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.17723,106.06144
>> Nội Duệ 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.141,106.0054
>> Phật Tích 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.10089,106.02834
>> Phố Mới 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.15401,106.15404
>> Phong Khê 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.17233,106.03185
>> Phù Chẩn 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.08746,105.97088
>> Phú Hòa 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.04624,106.24
>> Phù Khê 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.14035,105.9318
>> Phú Lâm 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.16694,105.99779
>> Phù Lãng 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.15528,106.23845
>> Phú Lương 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.99579,106.20431
>> Phù Lương 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.15268,106.20206
>> Phương Liễu 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.16641,106.12238
>> Phượng Mao 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.14901,106.14069
>> Quảng Phú 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.02397,106.15795
>> Quế Tân 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.16631,106.1953
>> Quỳnh Phú 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.03269,106.186
>> Song Giang 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.08602,106.17743
>> Song Hồ 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.06103,106.07789
>> Song Liễu 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.00274,106.01535
>> Suối Hoà 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.18495,106.07448
>> Tam Đa 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.22626,106.02416
>> Tam Giang 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.22854,105.94116
>> Tam Sơn 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.15413,105.97124
>> Tân Chi 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.09046,106.08305
>> Tân Hồng 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.10973,105.97299
>> Tân Lãng 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.02909,106.19212
>> Thái Bảo 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.0971,106.23512
>> Thánh Khương 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.03667,106.05126
>> Thị Cầu 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.19374,106.08873
>> Thứa 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.01913,106.20878
>> Thụy Hòa 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.21749,106.01609
>> Tiền An 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.18259,106.06563
>> Trạm Lộ 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.02889,106.11785
>> Tri Phương 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.08566,106.00924
>> Trí Quả 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.04513,106.03014
>> Trung Chính 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.01092,106.22801
>> Trung Kênh 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.04326,106.29599
>> Trung Nghĩa 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.1855,105.96964
>> Trừng Xá 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.01767,106.24885
>> Từ Sơn 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.12037,105.9612
>> Tương Giang 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.14297,105.99161
>> Văn An 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.19637,106.04845
>> Vân dương 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.15967,106.09304
>> Văn Môn 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.17552,105.92779
>> Vạn Ninh 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.09925,106.26208
>> Vệ An 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.18466,106.05909
>> Việt Đoàn 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.11069,106.04204
>> Việt Hùng 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.14665,106.17481
>> Việt Thống 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.20486,106.14199
>> Võ Cường 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.16245,106.05303
>> Vũ Ninh 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.19212,106.08256
>> Xuân Lai 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.06212,106.19669
>> Xuân Lâm 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.02466,106.01504
>> Yên Giả 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.12367,106.12551
>> Yên Phú 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.19777,105.92653
>> Yên Trung 220000, Bắc Ninh, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.2172,105.99426