Position: Postcodes > Vietnam > Number > 2.... > 200000 >

200000 Postcode, Vietnam

Postcode 200000 (Found 188 items place(s)): An Sinh, Ba Chẽ, Bắc Sơn, Bạch Đằng, Bãi Cháy, Bản Sen, Bằng Cả, Bình Dân, Bình Dương, Bình Khê, Bình Liêu, Bình Ngọc, Cái Chiên, Cai Rang, Cẩm Bình, Cẩm Ðông, Cẩm Hà, Cẩm La, Cẩm Phú, Cẩm Sơn, Cẩm Tây, Cẩm Thạch, Cẩm Thành, Cẩm Thịnh, Cẩm Thuỷ, Cẩm Trung, Cao Thắng, Cao Xanh, Cô Tô, Cộng Hoà, Cộng Hòa, Cong Island, Cửa êng, Đại Bình, Dai Dùc, Ðài Xuyên, Đại Yên, Đầm Hà, Dam Nha Mac, Dân Chủ, Đång Tiên, Đạp Thánh, Điền Công, Điền Xá, Ðoàn Kết, Đồn Đạc, Đông Hải, Đồng Lâm, Đông Mai, Đông Ngũ, Đồng Rui, Đồng Sơn, Đồng Tâm, Đông Triều, Đồng Văn, Ðông Xá, Đức Chính, Dực Yên, Đường Hoà, Dương Huy, Giếng Đáy, Hà An, Hà Khánh, Hà Khẩu, Hà Lầm, Hà Lâu, Hạ Long, Hà Phong, Hà Trung, Hà Tu, Hải Đông, Hải Hòa, Hải Lạng, Hải Sơn, Hải Tiến, Hải Xuân, Hải Yên, Hiệp Hòa, Hòa Bình, Hòa Lạc, Hoàng Quế, Hoàng Tân, Hoanh Mô, Hòn Gai, Hồng Hà, Hồng Hải, Hồng Phong, Hồng Thái Đông, Hồng Thái Tây, Húc Động, Hưng Đạo, Hùng Thắng, Ka Long, Kim Sơn, Kỳ Thượng, Lê Lợi, Liên Hòa, Liên Vị, Lục Hồn, Lương Mông, Mạo Khê, Minh Cầm, Minh Châu, Minh Thành, Mông Dương, Nam Hòa, Nam Khê, Nam Sơn, Ngọc Vừng, Nguyễn Huệ, Ninh Dương, Phong Cèc, Phong Cốc, Phong Dụ, Phong Hải, Phú Hải, Phuong Đồng, Phương Nam, Quan Lạn, Quảng An, Quảng Chính, Quảng Điền, Quảng Đức, Quang Ha, Quang Hanh, Quảng La, Quảng Lâm, Quảng Lợi, Quảng Long, Quảng Minh, Quảng Nghĩa, Quảng Phong, Quảng Sơn, Quảng Tân, Quảng Thắng, Quảng Thành, Quảng Thịnh, Quang Trung, Quảng Trung, Quảng Yên, Sơn Dương, Sông Khoai, Tân An, Tân Bình, Tân Dân, Tân Lập, Tân Việt, Thắng Lợi, Thánh Lâm, Thánh Lân, Thánh Sơn, Thoi Day Island, Thống Nhất, Thượng Yên Công, Thủy An, Tiền An, Tiên Lãng, Tiền Phong, Tiến Tới, Tiên Yên, Tình Húc, Trà Cổ, Trần Hưng Đạo, Trần Phú, Tràng An, Tràng Lương, Trới, Trưng Vương, Tuần Châu, Vạn Ninh, Van Vuoc Island, Vạn Yên, Vàng Danh, Việt Dân, Việt Hưng, Vĩnh Thực, Vĩnh Trung, Vô Ngại, Vũ Oai, Xuân Sơn, Yên Đức, Yên Giang, Yên Hải, Yên Hưng, Yên Than, Yên Thánh, Yên Thọ, Yết Kiêu. For other postcodes in Vietnam click here.

Average GPS coordinates for postcode 200000: 21.168, 107.219

Listing cities:
>> An Sinh 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.16892,106.5344
>> Ba Chẽ 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.2681,107.29022
>> Bắc Sơn 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.6052,107.87863
>> Bạch Đằng 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.95138,107.08733
>> Bãi Cháy 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.96501,107.03626
>> Bản Sen 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.96937,107.44705
>> Bằng Cả 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.0772,106.85808
>> Bình Dân 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.16033,107.44279
>> Bình Dương 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.10895,106.46795
>> Bình Khê 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.12897,106.59073
>> Bình Liêu 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.52496,107.39597
>> Bình Ngọc 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.46104,107.98887
>> Cái Chiên 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.30739,107.73197
>> Cai Rang 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.06328,107.42901
>> Cẩm Bình 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.00419,107.28466
>> Cẩm Ðông 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.01523,107.2968
>> Cẩm Hà 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.10705,107.34441
>> Cẩm La 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.91672,106.81139
>> Cẩm Phú 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.01948,107.33139
>> Cẩm Sơn 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.01604,107.31073
>> Cẩm Tây 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.02583,107.28391
>> Cẩm Thạch 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.00535,107.25124
>> Cẩm Thành 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.00971,107.27796
>> Cẩm Thịnh 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.00449,107.35151
>> Cẩm Thuỷ 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.00955,107.26441
>> Cẩm Trung 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.00901,107.27096
>> Cao Thắng 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.96813,107.09549
>> Cao Xanh 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.9752,107.08113
>> Cô Tô 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.96615,107.7649
>> Cộng Hoà 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.15804,107.361
>> Cộng Hòa 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.94915,106.82657
>> Cong Island 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.85957,106.90819
>> Cửa êng 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.03491,107.35482
>> Đại Bình 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.31791,107.56483
>> Dai Dùc 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.42907,107.42764
>> Ðài Xuyên 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.20738,107.48358
>> Đại Yên 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.97514,106.92278
>> Đầm Hà 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.31858,107.60276
>> Dam Nha Mac 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.88752,106.78018
>> Dân Chủ 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.07121,106.92165
>> Đång Tiên 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.05766,107.77919
>> Đạp Thánh 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.29383,107.10267
>> Điền Công 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.00008,106.78203
>> Điền Xá 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.36247,107.29741
>> Ðoàn Kết 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.09737,107.41225
>> Đồn Đạc 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.2036,107.24645
>> Đông Hải 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.33513,107.51797
>> Đồng Lâm 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.1146,107.01589
>> Đông Mai 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.00522,106.8229
>> Đông Ngũ 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.34439,107.45659
>> Đồng Rui 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.22173,107.40254
>> Đồng Sơn 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.17828,107.01891
>> Đồng Tâm 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.58521,107.43678
>> Đông Triều 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.08377,106.51156
>> Đồng Văn 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.56673,107.57416
>> Ðông Xá 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.02058,107.40385
>> Đức Chính 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.09622,106.52159
>> Dực Yên 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.35646,107.53984
>> Đường Hoà 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.41707,107.64344
>> Dương Huy 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.0584,107.23937
>> Giếng Đáy 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.98239,107.02091
>> Hà An 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.90053,106.85875
>> Hà Khánh 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.00083,107.13148
>> Hà Khẩu 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.98081,106.99391
>> Hà Lầm 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.97296,107.11342
>> Hà Lâu 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.47854,107.27328
>> Hạ Long 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.87729,107.00792
>> Hà Phong 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.96319,107.16786
>> Hà Trung 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.96903,107.12274
>> Hà Tu 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.95684,107.14753
>> Hải Đông 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.53821,107.87325
>> Hải Hòa 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.52421,108.02243
>> Hải Lạng 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.28273,107.37578
>> Hải Sơn 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.60584,107.7891
>> Hải Tiến 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.52922,107.83517
>> Hải Xuân 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.49615,107.99142
>> Hải Yên 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.53514,107.91842
>> Hiệp Hòa 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.95791,106.79876
>> Hòa Bình 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.08837,107.20806
>> Hòa Lạc 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.52621,107.96829
>> Hoàng Quế 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.05561,106.63898
>> Hoàng Tân 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.93615,106.91861
>> Hoanh Mô 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.58611,107.48815
>> Hòn Gai 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.95169,107.07283
>> Hồng Hà 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.94572,107.12323
>> Hồng Hải 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.94973,107.10634
>> Hồng Phong 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.07475,106.50186
>> Hồng Thái Đông 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.05788,106.69177
>> Hồng Thái Tây 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.05531,106.66798
>> Húc Động 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.48228,107.48446
>> Hưng Đạo 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.06378,106.52808
>> Hùng Thắng 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.96454,107.005
>> Ka Long 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.52949,107.95962
>> Kim Sơn 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.06941,106.55951
>> Kỳ Thượng 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.18622,107.15139
>> Lê Lợi 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.02005,107.02848
>> Liên Hòa 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.87983,106.84177
>> Liên Vị 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.87225,106.82633
>> Lục Hồn 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.54713,107.43383
>> Lương Mông 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.26734,107.02691
>> Mạo Khê 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.06538,106.60402
>> Minh Cầm 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.23152,107.05911
>> Minh Châu 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.0277,107.57335
>> Minh Thành 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.99791,106.8681
>> Mông Dương 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.1132,107.29993
>> Nam Hòa 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.91985,106.79101
>> Nam Khê 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.02633,106.81881
>> Nam Sơn 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.25046,107.30336
>> Ngọc Vừng 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.8037,107.3866
>> Nguyễn Huệ 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.08931,106.45656
>> Ninh Dương 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.51239,107.94853
>> Phong Cèc 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.87369,106.77266
>> Phong Cốc 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.89415,106.81576
>> Phong Dụ 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.41116,107.3785
>> Phong Hải 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.90713,106.82844
>> Phú Hải 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.43775,107.76132
>> Phuong Đồng 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.06092,106.72617
>> Phương Nam 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.01777,106.69558
>> Quan Lạn 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.85631,107.45211
>> Quảng An 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.41287,107.52002
>> Quảng Chính 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.45771,107.73272
>> Quảng Điền 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.38568,107.76484
>> Quảng Đức 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.56914,107.69261
>> Quang Ha 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.45101,107.75368
>> Quang Hanh 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.98985,107.21089
>> Quảng La 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.07475,106.87565
>> Quảng Lâm 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.44457,107.56102
>> Quảng Lợi 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.38291,107.58374
>> Quảng Long 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.45339,107.70056
>> Quảng Minh 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.46125,107.77472
>> Quảng Nghĩa 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.5313,107.78112
>> Quảng Phong 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.39388,107.71474
>> Quảng Sơn 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.52507,107.61228
>> Quảng Tân 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.36474,107.58786
>> Quảng Thắng 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.49068,107.78364
>> Quảng Thành 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.50413,107.73811
>> Quảng Thịnh 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.47668,107.71793
>> Quang Trung 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.03348,106.7796
>> Quảng Trung 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.43891,107.74807
>> Quảng Yên 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.93941,106.80284
>> Sơn Dương 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.05358,106.97692
>> Sông Khoai 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.97872,106.81032
>> Tân An 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.93826,106.87294
>> Tân Bình 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.36243,107.63724
>> Tân Dân 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.14395,106.88622
>> Tân Lập 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.27085,107.54168
>> Tân Việt 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.11227,106.52249
>> Thắng Lợi 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.89979,107.21133
>> Thánh Lâm 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.31761,107.14772
>> Thánh Lân 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.11361,107.90971
>> Thánh Sơn 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.30238,107.2107
>> Thoi Day Island 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.2285,107.59003
>> Thống Nhất 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.04296,107.0958
>> Thượng Yên Công 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.12176,106.73911
>> Thủy An 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.08485,106.47646
>> Tiền An 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.94269,106.84352
>> Tiên Lãng 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.31043,107.43007
>> Tiền Phong 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.85977,106.79841
>> Tiến Tới 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.42009,107.7356
>> Tiên Yên 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.33136,107.39135
>> Tình Húc 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.5308,107.39907
>> Trà Cổ 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.48448,108.0436
>> Trần Hưng Đạo 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.95571,107.08303
>> Trần Phú 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.53436,107.97159
>> Tràng An 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.10371,106.54931
>> Tràng Lương 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.13397,106.66224
>> Trới 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.03391,106.98827
>> Trưng Vương 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.02879,106.79507
>> Tuần Châu 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.92874,106.98429
>> Vạn Ninh 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.45799,107.9363
>> Van Vuoc Island 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.24436,107.61575
>> Vạn Yên 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.14091,107.5739
>> Vàng Danh 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.11497,106.80722
>> Việt Dân 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.10978,106.50132
>> Việt Hưng 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.98984,106.97268
>> Vĩnh Thực 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.37693,107.96434
>> Vĩnh Trung 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.36237,107.87778
>> Vô Ngại 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.51851,107.34684
>> Vũ Oai 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.08589,107.14422
>> Xuân Sơn 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.08379,106.55391
>> Yên Đức 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.02544,106.62893
>> Yên Giang 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.94196,106.78775
>> Yên Hải 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.89488,106.79698
>> Yên Hưng 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.84166,106.84375
>> Yên Than 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.35541,107.36297
>> Yên Thánh 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.01399,106.74783
>> Yên Thọ 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 21.06083,106.61804
>> Yết Kiêu 200000, Quảng Ninh, Đông Bắc, GPS coordinates: 20.96083,107.07618