Position: Postcodes > Vietnam > Number > 1.... > 180000 >

180000 Postcode, Vietnam

Postcode 180000 (Found 208 items place(s)): An Biên, An Đồng, An Dương, An Hảng, An Hoà, An Hòa, An Hồng, An Lão, An Lư, Ân Sơn, An Thái, An Thắng, An Thọ, An Tiến, Anh Dũng, Bắc Hưng, Bắc Sơn, Bạch Đằng, Bạch Long Vĩ, Bàng La, Bát Trang, Cao Minh, Cao Nhân, Cấp Tiến, Cát Bà, Cát Bi, Cát Dài, Cát Hải, Cầu Đất, Cầu Tre, Chiến Thắng, Chính Mỹ, Cổ Am, Cộng Hiền, Đa Phúc, Đại Bản, Đại Đồng, Đại Hà, Đại Hợp, Đại Thắng, Đặng Cường, Đằng Giang, Đằng Lâm, Đoàn Lập, Đoàn Xá, Đồng Bài, Đông Hải, Đồng Hoà, Đông Hưng, Đông Khê, Đồng Minh, Đông Phương, Đổng Quốc Bình, Đông Sơn, Đồng Thái, Dư Hàng, Dư Hàng Kênh, Du Lễ, Dũng Tiến, Dương Quan, Gia Đức, Gia Luận, Gia Minh, Gia Viên, Giang Biên, Hạ Lý, Hải Thành, Hàng Kênh, Hiền Hào, Hiệp Hòa, Hîp Đức, Hồ Nam, Hoà Bình, Hòa Bình, Hoa Động, Hoà Nghĩa, Hoàng Châu, Hoàng Động, Hoàng Văn Thụ, Hồng Phong, Hồng Thái, Hợp Thành, Hưng Đạo, Hưng Nhân, Hùng Thắng, Hùng Tiến, Hùng Vương, Hữu Bằng, Kênh Giang, Khởi Nghĩa, Kiền Bái, Kiến Quốc, Kiến Thiết, Kỳ Sơn, Lạc Viên, Lạch Tray, Lại Xuân, Lâm Động, Lam Sơn, Lập Lễ, Lê Lợi, Lê Thiện, Liên Am, Liên Khê, Lương Khánh Thiện, Lưu Kiếm, Lưu Kỳ, Lý Học, Máy Chai, Máy Tơ, Minh Đức, Minh Khai, Minh Tân, Mỹ Đồng, Mỹ Đức, Nam Hải, Nam Hưng, Nam Sơn, Ngäc Xuyên, Nghĩa Lộ, Nghĩa Xá, Ngọc Hải, Ngọc Sơn, Ngũ Đoan, Ngũ Lão, Ngũ Phúc, Nhân Hòa, Niệm Nghĩa, Núi Đèo, Núi Đối, Phả Lễ, Phạm Hồng Thái, Phan Bội Châu, Phù Liễn, Phù Long, Phù Ninh, Phục Lễ, Quán Toan, Quán Trữ, Quang Hưng, Quang Phôc, Quảng Thánh, Quang Trung, Quốc Tuấn, Quyết Tiến, Sở Dầu, Tam Cường, Tam Đa, Tam Hưng, Tân Dân, Tân Dương, Tân Hưng, Tân Liên, Tân Phong, Tân Thành, Tân Tiến, Tân Trào, Tân Viên, Tây Hưng, Thái Sơn, Thắng Thủy, Thánh Lương, Thánh Sơn, Thiên Hương, Thuận Thiên, Thượng Lý, Thuỷ Đường, Thuỵ Hương, Thuỷ Sơn, Thuỷ Triều, Tiên Cường, Tiên Hưng, Tiên Lãng, Tiên Minh, Tiền Phong, Tiên Thắng, Tiên Tiến, Toàn Thắng, Trại Cau, Trại Chuối, Trân Châu, Trấn Dương, Trần Nguyên Hãn, Trần Thành Ngọ, Tràng Cát, Tràng Minh, Trung Hà, Trung Lập, Trường Sơn, Trường Thành, Trường Thọ, Tự Cường, Tú Sơn, Văn Đẩu, Vạn Hương, Vạn Mỹ, Văn Phong, Vạn Sơn, Việt Hải, Việt Tiến, Vĩnh An, Vĩnh Bảo, Vĩnh Long, Vĩnh Niệm, Vĩnh Phong, Vinh Quang, Vĩnh Tiến, Xuân Đám. For other postcodes in Vietnam click here.

Average GPS coordinates for postcode 180000: 20.801, 106.649

Listing cities:
>> An Biên 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.85358,106.6769
>> An Đồng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.8562,106.64092
>> An Dương 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.86357,106.61066
>> An Hảng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.90724,106.58767
>> An Hoà 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.88625,106.54329
>> An Hòa 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.67366,106.43475
>> An Hồng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.90951,106.60616
>> An Lão 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.8229,106.5524
>> An Lư 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.91194,106.7078
>> Ân Sơn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.99257,106.56806
>> An Thái 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.75927,106.62127
>> An Thắng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.81389,106.57063
>> An Thọ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.74132,106.60263
>> An Tiến 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.83453,106.56429
>> Anh Dũng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.80443,106.70881
>> Bắc Hưng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.67161,106.62957
>> Bắc Sơn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.87515,106.58843
>> Bạch Đằng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.70556,106.56885
>> Bạch Long Vĩ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.13637,107.72845
>> Bàng La 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.71074,106.74667
>> Bát Trang 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.84983,106.50333
>> Cao Minh 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.62366,106.51669
>> Cao Nhân 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.93761,106.61735
>> Cấp Tiến 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.7027,106.53782
>> Cát Bà 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.72691,107.05617
>> Cát Bi 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.82413,106.70639
>> Cát Dài 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.85311,106.67038
>> Cát Hải 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.79009,106.89863
>> Cầu Đất 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.8545,106.68294
>> Cầu Tre 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.86085,106.70371
>> Chiến Thắng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.75203,106.57098
>> Chính Mỹ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.96781,106.62929
>> Cổ Am 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.63382,106.54923
>> Cộng Hiền 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.62419,106.49127
>> Đa Phúc 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.79905,106.66642
>> Đại Bản 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.93186,106.57685
>> Đại Đồng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.77173,106.68792
>> Đại Hà 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.72446,106.66773
>> Đại Hợp 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.69729,106.71643
>> Đại Thắng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.79105,106.50184
>> Đặng Cường 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.84789,106.60576
>> Đằng Giang 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.84126,106.70103
>> Đằng Lâm 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.83058,106.71684
>> Đoàn Lập 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.69199,106.56779
>> Đoàn Xá 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.70341,106.69523
>> Đồng Bài 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.81694,106.87632
>> Đông Hải 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.84223,106.75897
>> Đồng Hoà 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.82324,106.66356
>> Đông Hưng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.63774,106.64891
>> Đông Khê 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.85261,106.70197
>> Đồng Minh 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.64783,106.46512
>> Đông Phương 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.7814,106.68672
>> Đổng Quốc Bình 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.83905,106.69554
>> Đông Sơn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.9406,106.65549
>> Đồng Thái 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.84376,106.63477
>> Dư Hàng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.84696,106.67844
>> Dư Hàng Kênh 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.8362,106.68445
>> Du Lễ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.74396,106.63609
>> Dũng Tiến 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.74022,106.47481
>> Dương Quan 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.88775,106.69327
>> Gia Đức 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.98394,106.74233
>> Gia Luận 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.86899,106.97151
>> Gia Minh 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.99064,106.6988
>> Gia Viên 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.85682,106.6928
>> Giang Biên 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.74955,106.50531
>> Hạ Lý 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.86414,106.67373
>> Hải Thành 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.78526,106.72651
>> Hàng Kênh 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.84686,106.68461
>> Hiền Hào 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.79046,106.97107
>> Hiệp Hòa 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.69258,106.41628
>> Hîp Đức 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.73926,106.73351
>> Hồ Nam 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.84792,106.674
>> Hoà Bình 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.94283,106.67988
>> Hòa Bình 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.66352,106.56384
>> Hoa Động 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.8936,106.66144
>> Hoà Nghĩa 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.76917,106.72091
>> Hoàng Châu 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.78674,106.84691
>> Hoàng Động 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.89636,106.6299
>> Hoàng Văn Thụ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.85887,106.68419
>> Hồng Phong 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.88131,106.56564
>> Hồng Thái 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.83143,106.62466
>> Hợp Thành 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.94781,106.60113
>> Hưng Đạo 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.79979,106.67637
>> Hưng Nhân 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.65971,106.45393
>> Hùng Thắng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.67669,106.66096
>> Hùng Tiến 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.69526,106.44637
>> Hùng Vương 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.87209,106.63592
>> Hữu Bằng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.76848,106.65753
>> Kênh Giang 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.9576,106.65376
>> Khởi Nghĩa 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.74141,106.52963
>> Kiền Bái 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.92008,106.63191
>> Kiến Quốc 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.72136,106.63773
>> Kiến Thiết 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.68095,106.5335
>> Kỳ Sơn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.99098,106.60874
>> Lạc Viên 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.86181,106.69813
>> Lạch Tray 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.8465,106.69083
>> Lại Xuân 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 21.00456,106.5916
>> Lâm Động 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.89389,106.64649
>> Lam Sơn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.84813,106.66195
>> Lập Lễ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.89992,106.73882
>> Lê Lợi 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.85817,106.58338
>> Lê Thiện 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.92601,106.55708
>> Liên Am 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.65176,106.51438
>> Liên Khê 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.99538,106.64747
>> Lương Khánh Thiện 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.85742,106.68744
>> Lưu Kiếm 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.97409,106.66585
>> Lưu Kỳ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.99927,106.6707
>> Lý Học 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.6566,106.53616
>> Máy Chai 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.87026,106.7061
>> Máy Tơ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.86563,106.68846
>> Minh Đức 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.96264,106.73984
>> Minh Khai 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.86444,106.68183
>> Minh Tân 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.75425,106.68875
>> Mỹ Đồng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.93995,106.63107
>> Mỹ Đức 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.77163,106.59187
>> Nam Hải 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.83118,106.74088
>> Nam Hưng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.65307,106.62334
>> Nam Sơn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.87865,106.60945
>> Ngäc Xuyên 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.72523,106.77065
>> Nghĩa Lộ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.81298,106.85846
>> Nghĩa Xá 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.85421,106.68074
>> Ngọc Hải 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.72289,106.79182
>> Ngọc Sơn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.80604,106.60893
>> Ngũ Đoan 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.72654,106.68412
>> Ngũ Lão 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.93824,106.72587
>> Ngũ Phúc 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.72498,106.61674
>> Nhân Hòa 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.67849,106.48198
>> Niệm Nghĩa 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.84096,106.66681
>> Núi Đèo 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.91692,106.67429
>> Núi Đối 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.75399,106.67435
>> Phả Lễ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.91196,106.74376
>> Phạm Hồng Thái 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.85602,106.67124
>> Phan Bội Châu 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.85672,106.67615
>> Phù Liễn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.78605,106.63622
>> Phù Long 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.83532,106.97613
>> Phù Ninh 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.9756,106.58947
>> Phục Lễ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.92628,106.74471
>> Quán Toan 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.88983,106.61092
>> Quán Trữ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.82801,106.65423
>> Quang Hưng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.82859,106.5107
>> Quang Phôc 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.71837,106.58532
>> Quảng Thánh 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.96282,106.60867
>> Quang Trung 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.80749,106.52417
>> Quốc Tuấn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.83802,106.59327
>> Quyết Tiến 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.7438,106.55361
>> Sở Dầu 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.87028,106.65621
>> Tam Cường 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.63991,106.53725
>> Tam Đa 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.67818,106.50196
>> Tam Hưng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.93295,106.75458
>> Tân Dân 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.7981,106.5745
>> Tân Dương 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.88675,106.67595
>> Tân Hưng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.68386,106.46221
>> Tân Liên 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.69896,106.49622
>> Tân Phong 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.73443,106.71461
>> Tân Thành 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.75791,106.75963
>> Tân Tiến 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.89238,106.58274
>> Tân Trào 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.70576,106.66028
>> Tân Viên 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.78163,106.56028
>> Tây Hưng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.64144,106.61748
>> Thái Sơn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.7923,106.59903
>> Thắng Thủy 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.72214,106.42969
>> Thánh Lương 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.64605,106.49057
>> Thánh Sơn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.74704,106.66947
>> Thiên Hương 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.92254,106.6503
>> Thuận Thiên 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.76804,106.63285
>> Thượng Lý 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.86452,106.66556
>> Thuỷ Đường 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.91928,106.68015
>> Thuỵ Hương 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.74205,106.65448
>> Thuỷ Sơn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.91824,106.66481
>> Thuỷ Triều 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.90535,106.72189
>> Tiên Cường 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.77474,106.50976
>> Tiên Hưng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.64726,106.66791
>> Tiên Lãng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.7306,106.56172
>> Tiên Minh 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.67208,106.59722
>> Tiền Phong 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.62861,106.46578
>> Tiên Thắng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.69891,106.58092
>> Tiên Tiến 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.75196,106.53309
>> Toàn Thắng 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.70427,106.60315
>> Trại Cau 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.85008,106.68084
>> Trại Chuối 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.85813,106.66215
>> Trân Châu 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.76528,107.01174
>> Trấn Dương 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.6451,106.58127
>> Trần Nguyên Hãn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.84817,106.66977
>> Trần Thành Ngọ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.80852,106.62599
>> Tràng Cát 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.7993,106.73608
>> Tràng Minh 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.78642,106.61985
>> Trung Hà 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.92316,106.706
>> Trung Lập 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.71105,106.46011
>> Trường Sơn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.81612,106.59975
>> Trường Thành 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.84718,106.56181
>> Trường Thọ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.84782,106.53561
>> Tự Cường 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.77905,106.53565
>> Tú Sơn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.72094,106.71962
>> Văn Đẩu 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.78909,106.64243
>> Vạn Hương 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.69376,106.79142
>> Vạn Mỹ 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.86296,106.71421
>> Văn Phong 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.79681,106.86456
>> Vạn Sơn 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.70886,106.78729
>> Việt Hải 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.79411,107.06613
>> Việt Tiến 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.71711,106.48239
>> Vĩnh An 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.72114,106.50276
>> Vĩnh Bảo 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.69179,106.47879
>> Vĩnh Long 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.71012,106.42945
>> Vĩnh Niệm 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.82785,106.68066
>> Vĩnh Phong 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.60979,106.47567
>> Vinh Quang 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.66667,106.68748
>> Vĩnh Tiến 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.63376,106.56136
>> Xuân Đám 180000, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.75428,106.98453