Position: Postcodes > Vietnam > Number > 1.... > 160000 >

160000 Postcode, Vietnam

Postcode 160000 (Found 161 items place(s)): An Tảo, Ân Thi, An Vĩ, An Viên, Bắc Sơn, Bạch Sam, Bãi Sậy, Bần Yên Nhân, Bảo Khê, Bình Kiều, Bình Minh, Cẩm Ninh, Cẩm Xá, Chỉ Đạo, Chí Tân, Chính Nghĩa, Cương Chính, Cửu Cao, Đa Lộc, Dạ Trạch, Đại Đồng, Đại Hưng, Đại Tập, Dân Tiến, Đặng Lễ, Đào Dương, Dị Chế, Dị Sử, Đình Cao, Đình Dù, Đoàn Đào, Đông Kết, Đông Ninh, Đông Tảo, Đồng Than, Đông Thánh, Đồng Tiến, Đức Hợp, Đức Thắng, Dương Quang, êng Đình, Giai Phạm, Hạ Lễ, Hải Triều, Hàm Tử, Hiến Nam, Hiệp Cường, Hồ Tùng Mậu, Hòa Phong, Hoan Long, Hoàng Hanh, Hoàng Hoa Thám, Hồng Châu, Hồng Nam, Hồng Quang, Hồng Tiến, Hồng Vân, Hùng An, Hùng Cường, Hưng Đạo, Hưng Long, Khoi Châu, Lạc Đạo, Lạc Hồng, Lam Sơn, Lê Lợi, Lệ Xá, Liên Khê, Liên Nghĩa, Liên Phương, Liêu Xá, Long Hưng, Lương Bang, Lương Tài, Lý Thường Kiệt, Mai Động, Mễ Sở, Minh Châu, Minh Đức, Minh Hải, Minh Hoàng, Minh Khai, Minh Phương, Minh Tân, Minh Tiến, Nghĩa Dân, Nghĩa Hiệp, Nghĩa Trụ, Ngô Quyền, Ngọc Lâm, Ngọc Long, Ngoc Thánh, Nguyên Hòa, Nguyễn Trãi, Nhân Hòa, Nhân La, Nhật Quang, Nhật Tân, Nhu Quynh, Nhuế Dương, Pham Ngu Lao, Phan Đình Phùng, Phan Sào Nam, Phú Cường, Phú Thịnh, Phù Ủng, Phùng Chí Kiên, Phụng Công, Phùng Hưng, Phương Chiểu, Quảng Châu, Quang Hưng, Quảng Lãng, Quang Trung, Quang Vinh, Song Mai, Tam Đa, Tân Châu, Tân Dân, Tân Hưng, Tân Lập, Tân Phúc, Tân Quang, Tân Tiến, Tân Việt, Thắng Lợi, Thành Công, Thánh Long, Thiện Phiến, Thọ Vinh, Thủ Sĩ, Thuần Hưng, Thụy Lôi, Tiền Phong, Tiền Tiến, Toàn Thắng, Tống Phan, Tống Trân, Trần Cao, Trung Dũng, Trung Hòa, Trung Hưng, Trung Nghĩa, Trưng Trắc, Tứ Dân, Vân Du, Văn Giang, Văn Nhuệ, Viet Cuong, Việt Hòa, Việt Hưng, Vĩnh Khúc, Vĩnh Xá, Vũ Xá, Vương, Xuân Dục, Xuân Quan, Xuân Trúc, Yen Hòa, Yen My, Yen Phu. For other postcodes in Vietnam click here.

Average GPS coordinates for postcode 160000: 20.807, 106.058

Listing cities:
>> An Tảo 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.67613,106.06518
>> Ân Thi 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.81048,106.08939
>> An Vĩ 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.84313,105.9761
>> An Viên 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.67707,106.10603
>> Bắc Sơn 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.86978,106.09678
>> Bạch Sam 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.92121,106.11155
>> Bãi Sậy 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.86061,106.12678
>> Bần Yên Nhân 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.94482,106.04615
>> Bảo Khê 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.69998,106.05893
>> Bình Kiều 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.81939,105.96534
>> Bình Minh 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.88122,105.93295
>> Cẩm Ninh 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.7825,106.09259
>> Cẩm Xá 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.94688,106.093
>> Chỉ Đạo 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.99045,106.04463
>> Chí Tân 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.78399,105.96986
>> Chính Nghĩa 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.75664,106.06111
>> Cương Chính 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.67337,106.17683
>> Cửu Cao 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.95887,105.9494
>> Đa Lộc 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.78463,106.13663
>> Dạ Trạch 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.86803,105.94911
>> Đại Đồng 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.98928,106.06616
>> Đại Hưng 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.79179,105.99499
>> Đại Tập 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.79229,105.94621
>> Dân Tiến 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.8386,106.00805
>> Đặng Lễ 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.78481,106.07427
>> Đào Dương 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.85969,106.08694
>> Dị Chế 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.6928,106.12341
>> Dị Sử 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.91468,106.07641
>> Đình Cao 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.70287,106.183
>> Đình Dù 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.96776,106.00834
>> Đoàn Đào 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.72355,106.15583
>> Đông Kết 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.81922,105.94623
>> Đông Ninh 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.80021,105.92844
>> Đông Tảo 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.89195,105.95492
>> Đồng Than 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.91205,106.00255
>> Đông Thánh 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.75408,106.01555
>> Đồng Tiến 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.83942,106.02213
>> Đức Hợp 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.72262,105.99043
>> Đức Thắng 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.67815,106.1379
>> Dương Quang 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.94354,106.11743
>> êng Đình 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.85335,105.97219
>> Giai Phạm 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.9345,106.02555
>> Hạ Lễ 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.74388,106.13195
>> Hải Triều 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.66799,106.12748
>> Hàm Tử 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.84819,105.94517
>> Hiến Nam 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.65932,106.04869
>> Hiệp Cường 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.71156,106.06413
>> Hồ Tùng Mậu 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.76864,106.10554
>> Hòa Phong 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.94099,106.143
>> Hoan Long 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.90364,105.98067
>> Hoàng Hanh 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.61597,106.08274
>> Hoàng Hoa Thám 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.82169,106.10721
>> Hồng Châu 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.642,106.0488
>> Hồng Nam 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.63338,106.07975
>> Hồng Quang 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.7386,106.10733
>> Hồng Tiến 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.82353,106.02403
>> Hồng Vân 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.75462,106.10942
>> Hùng An 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.72614,106.01231
>> Hùng Cường 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.6927,106.04176
>> Hưng Đạo 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.71882,106.09734
>> Hưng Long 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.88855,106.09365
>> Khoi Châu 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.83285,105.97987
>> Lạc Đạo 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.98645,106.01514
>> Lạc Hồng 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.95555,106.01862
>> Lam Sơn 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.67179,106.04529
>> Lê Lợi 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.65106,106.05909
>> Lệ Xá 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.69751,106.15586
>> Liên Khê 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.80534,105.96039
>> Liên Nghĩa 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.91519,105.93104
>> Liên Phương 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.65358,106.07692
>> Liêu Xá 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.91297,106.05763
>> Long Hưng 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.94033,105.95857
>> Lương Bang 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.73619,106.06656
>> Lương Tài 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.97149,106.11555
>> Lý Thường Kiệt 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.85053,106.03715
>> Mai Động 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.7198,105.9802
>> Mễ Sở 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.89679,105.92608
>> Minh Châu 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.86676,106.01708
>> Minh Đức 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.92325,106.13555
>> Minh Hải 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.96683,106.0487
>> Minh Hoàng 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.7296,106.13344
>> Minh Khai 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.64664,106.05151
>> Minh Phương 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.66659,106.18783
>> Minh Tân 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.7689,106.16454
>> Minh Tiến 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.67737,106.20823
>> Nghĩa Dân 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.79799,106.05252
>> Nghĩa Hiệp 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.92811,106.04803
>> Nghĩa Trụ 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.9495,105.98376
>> Ngô Quyền 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.70883,106.11617
>> Ngọc Lâm 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.90103,106.12466
>> Ngọc Long 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.91151,106.0332
>> Ngoc Thánh 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.72012,106.0312
>> Nguyên Hòa 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.67516,106.24649
>> Nguyễn Trãi 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.79114,106.11181
>> Nhân Hòa 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.94408,106.06869
>> Nhân La 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.76064,106.08016
>> Nhật Quang 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.71704,106.21188
>> Nhật Tân 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.69854,106.09202
>> Nhu Quynh 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.98702,105.99309
>> Nhuế Dương 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.76453,105.9878
>> Pham Ngu Lao 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.76937,106.04811
>> Phan Đình Phùng 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.96327,106.07364
>> Phan Sào Nam 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.75454,106.15833
>> Phú Cường 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.70406,106.0256
>> Phú Thịnh 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.7432,105.98255
>> Phù Ủng 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.88256,106.12811
>> Phùng Chí Kiên 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.91538,106.09107
>> Phụng Công 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.95244,105.92527
>> Phùng Hưng 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.81177,105.99127
>> Phương Chiểu 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.64499,106.08474
>> Quảng Châu 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.6223,106.05338
>> Quang Hưng 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.74959,106.19801
>> Quảng Lãng 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.81065,106.06338
>> Quang Trung 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.64488,106.0571
>> Quang Vinh 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.83291,106.09536
>> Song Mai 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.74125,106.03863
>> Tam Đa 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.69069,106.2302
>> Tân Châu 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.81571,105.92499
>> Tân Dân 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.85883,105.9851
>> Tân Hưng 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.62621,106.10472
>> Tân Lập 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.89809,106.05407
>> Tân Phúc 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.84412,106.11322
>> Tân Quang 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.97389,105.97501
>> Tân Tiến 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.91965,105.96065
>> Tân Việt 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.85876,106.06433
>> Thắng Lợi 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.90299,105.91059
>> Thành Công 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.7697,105.99186
>> Thánh Long 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.88856,106.02016
>> Thiện Phiến 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.65259,106.11545
>> Thọ Vinh 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.75191,105.98573
>> Thủ Sĩ 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.65244,106.09578
>> Thuần Hưng 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.77895,105.9948
>> Thụy Lôi 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.66145,106.15584
>> Tiền Phong 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.76472,106.13689
>> Tiền Tiến 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.69515,106.21266
>> Toàn Thắng 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.78961,106.03504
>> Tống Phan 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.72642,106.19511
>> Tống Trân 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.65882,106.21116
>> Trần Cao 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.73966,106.18026
>> Trung Dũng 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.6823,106.16012
>> Trung Hòa 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.87895,106.06602
>> Trung Hưng 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.86974,106.03732
>> Trung Nghĩa 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.68051,106.08127
>> Trưng Trắc 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.95885,105.99715
>> Tứ Dân 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.83804,105.92805
>> Vân Du 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.8416,106.07297
>> Văn Giang 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.9365,105.92754
>> Văn Nhuệ 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.811,106.12724
>> Viet Cuong 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.88363,106.00461
>> Việt Hòa 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.80884,106.01906
>> Việt Hưng 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.98757,106.09859
>> Vĩnh Khúc 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.93436,105.99979
>> Vĩnh Xá 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.77977,106.02115
>> Vũ Xá 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.74125,106.08841
>> Vương 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.70276,106.12582
>> Xuân Dục 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.90138,106.1057
>> Xuân Quan 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.95899,105.9207
>> Xuân Trúc 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.8281,106.05363
>> Yen Hòa 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.87232,105.98445
>> Yen My 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.88329,106.03995
>> Yen Phu 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, GPS coordinates: 20.88367,105.98543